Ôn Tập Tin học 6 Cánh Diều GHKII

Ôn Tập Tin học 6 Cánh Diều GHKII

1st Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập chữ cái

ôn tập chữ cái

1st Grade

48 Qs

ĐỊA 12 PHẦN 1

ĐỊA 12 PHẦN 1

1st Grade

44 Qs

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

KIỂM TRA LẦN 1 - 21 BÍ QUYẾT ĐỂ TRỞ THÀNH BẬC THẦY GIAO TIẾP

1st - 10th Grade

50 Qs

KTHK1 K12

KTHK1 K12

1st Grade

40 Qs

Tuần 24 - Bài 1

Tuần 24 - Bài 1

1st - 6th Grade

46 Qs

ĐẶT THÔNG SỐ CHUNG CHO CÁC TRANG TRÌNH CHIẾU

ĐẶT THÔNG SỐ CHUNG CHO CÁC TRANG TRÌNH CHIẾU

1st Grade

48 Qs

Đánh giá kII Lớp 9

Đánh giá kII Lớp 9

1st Grade

42 Qs

Triết học

Triết học

1st Grade

50 Qs

Ôn Tập Tin học 6 Cánh Diều GHKII

Ôn Tập Tin học 6 Cánh Diều GHKII

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Hard

Created by

Huệ Bình Huỳnh

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu gõ đúng quy tắc gõ văn bản trong Word

Buổi sáng, chim hót véo von.

Buổi sáng , chim hót véo von.

Buổi sáng,chim hót véo von.

Buổi sáng ,chim hót véo von .

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thành phần của văn bản gồm:

Kí tự.

Đoạn.

Trang.

Tất cả đáp án trên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong soạn thảo văn bản nhấn Enter một lần để?

Phân cách giữa các kí tự.

Phân cách giữa các từ.

Phân cách giữa các đoạn.

Phân cách giữa các trang.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chỉ ra thứ tự thực hiện các bước sau để nhận được cách tìm kiếm một cụm từ trong phần mềm Soạn thảo văn bản:

1. Trong hộp thoại Navigation, nhập cụm từ cần tìm vào ô Search Document.

2. Nháy chuột vào lệnh Find để mở hộp thoại Navigation.

3. .........................................................................................

4. Nháy nút X ở bên phải ô chứa từ cần tìm nếu muốn kết thúc tìm kiếm cụm từ đã nhập. Đóng hộp thoại Navigation khi không tìm kiếm nữa.

5. Nháy chuột vào từng cụm từ tìm thấy trong hộp thoại Navigation để định vị con trỏ đến cụm từ đó trong trang văn bản.

Xem số lượng kết quả tìm kiếm bên dưới ô vừa nhập cụm từ cần tìm.

Xem nội dung kết quả tìm kiếm bên dưới ô vừa nhập cụm từ cần tìm.

Xem cách thức kết quả tìm kiếm bên dưới ô vừa nhập cụm từ cần tìm.

Xem số kí tự trong cụm từ vừa nhập bên dưới ô vừa nhập.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy chỉ ra thứ tự thực hiện các từ cần bước sau để nhận được cách tìm tất cả những chỗ xuất hiện một từ cần thay thế bằng một từ khác:

1. Nháy chuột vào lệnh Replace all (Hình 8).

2. Nhập từ cần thay thế vào ô Replace With.

3. Nhập từ cần tìm vào ô Find What.

4. Nháy chuột vào lệnh Replace để mở hộp thoại Find and Replace.

4-3-2-1.

2-3-4-1.

3-2-4-1.

1-3-2-4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ hoặc cụm từ (chính xác, tìm kiếm, thay thế, yêu cầu) vào chỗ chấm thích hợp để hoàn thành đoạn văn bản dưới đây:

“Công cụ Tìm kiếm và …(1)… giúp chúng ta tìm kiếm hoặc thay thế các từ hoặc cụm từ theo yêu cầu một cách nhanh chóng và chính xác.”

Thay thế.

Tìm kiếm.

Xóa.

Định dạng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thao tác nào không phải là thao tác định dạng văn bản?

Căn giữa đoạn văn bản.

Chọn chữ màu xanh.

Thay đổi kiểu chữ thành chữ nghiêng.

Thêm hình ảnh vào văn bản.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?