jbjnk

jbjnk

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

단어 2 말하기1

단어 2 말하기1

1st Grade

10 Qs

kt lp

kt lp

1st Grade

10 Qs

3과 - N(은/는) N(을/를) Vㅂ/습니다

3과 - N(은/는) N(을/를) Vㅂ/습니다

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 3

Kiểm tra từ vựng bài 3

1st Grade

15 Qs

A2- chơi là thắng

A2- chơi là thắng

1st Grade

10 Qs

물건 사기

물건 사기

1st Grade

10 Qs

SC3 8과

SC3 8과

1st - 10th Grade

15 Qs

Kiểm tra SC1 – 2 (준비1 ~ 준비4)

Kiểm tra SC1 – 2 (준비1 ~ 준비4)

1st - 10th Grade

7 Qs

jbjnk

jbjnk

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Hoàng Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi ăn cơm ở sân bay

dịch sang tiếng hàn ntn?

저는 공항에서 밥을 안 먹어요

저는 집에서 밥을 먹어요

저는 공향에서 밥을 먹어여

không đáp án nào đúng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nhà hàng Hàn Quốc có ở trước trường học

dịch sang tiếng hàn ntn?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

박물관에서 사진을 찍어요

박물관 trong câu trên nghĩa là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

책상위에 가방이 없어요

dịch câu trên ntn?

không có cặp trên bàn

có cặp sách trên bàn

có máy tính trên bàn

không có đáp án nào đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

서점에서 친구와 같이 오렌지 주스를 마셔요.

오렌지 주스 và 서점 nghĩa là gì?

nước ép cam và hiệu sách

hiệu sách và nước ép

nhà ăn học sinh và nước ép cam

nhà và nước ép cam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dịch câu

tôi mua ô và kính ở chợ

시장에서 우산하고 안경을 사요

시장에서 옷과 안경을 사요

시장에서 안경하고 가방을 사요

không có đáp án nào đúng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

아래/밑

thì từ 밑 nghĩa là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?