hóa 10

hóa 10

9th - 12th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GKI HOÁ 11 (24-25) LẦN 2

ÔN TẬP GKI HOÁ 11 (24-25) LẦN 2

11th Grade

75 Qs

Cacbon -hop chat Cacbon

Cacbon -hop chat Cacbon

11th Grade

70 Qs

KIỂM TRA GIỮA HKI LỚP 11 SỐ 1 NĂM 2022

KIỂM TRA GIỮA HKI LỚP 11 SỐ 1 NĂM 2022

11th - 12th Grade

74 Qs

oxi hợp chất của oxi

oxi hợp chất của oxi

10th Grade

73 Qs

ANDEHIT - 1

ANDEHIT - 1

10th Grade

71 Qs

ÔN THI HK2-HÓA 12TN-NH 21-22

ÔN THI HK2-HÓA 12TN-NH 21-22

12th Grade

70 Qs

ÔN TẬP HKI HÓA 11 (THPT HÙNG VƯƠNG 2023-2024)

ÔN TẬP HKI HÓA 11 (THPT HÙNG VƯƠNG 2023-2024)

11th Grade

76 Qs

Củng cố đề cương KTGK1 hoá 11(23-24)

Củng cố đề cương KTGK1 hoá 11(23-24)

11th Grade

72 Qs

hóa 10

hóa 10

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Khoa Khoa

Used 5+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của chromium (Cr) trong hợp chất K2Cr2O7 là

+2

+3

+6

+4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của nguyên tử S trong hợp chất SO2 là

+2

+4

+6

-1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: C2H6, CH4O và C2H4. Số oxi hóa trung bình của nguyên tử C trong các phân tử trên lần lượt là

–3, –2, –2

–3, –3, –2

–2, –2, –2

–3, –2, –3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

⦁ Hợp chất nào sau đây chứa hai loại nguyên tử iron (Fe) với số oxi hóa +2 và +3?

FeO

Fe3O4

Fe(OH)3

Fe2O3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

⦁ Chromium (Cr) có số oxi hóa +2 trong hợp chất nào sau đây?

Cr(OH)3

Na2CrO4

CrCl2

Cr2O3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuốc tím chứa ion permanganate ( MnO4-) có tính oxi hóa mạnh, được sử dụng để sát trùng, diệt khuẩn trong y học, đời sống và nuôi trồng thủy sản. Số oxi hóa của manganse trong ion permanganate là

+2

+3

+7

+6

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

⦁ Cho các phân tử sau: N2, NH3, HNO3. Số oxi hóa của nguyên tử N trong các phân tử trên lần lượt là

0, –3, –4

0, +3, +5

–3, –3, +4

0, –3, +5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?