Câu hỏi Hóa học

Câu hỏi Hóa học

11th Grade

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4: Periodic Table

Unit 4: Periodic Table

9th - 12th Grade

70 Qs

KHẢO SÁT HICA NO VÀ KHÔNG NO

KHẢO SÁT HICA NO VÀ KHÔNG NO

11th Grade

66 Qs

Physical Science chemistry review

Physical Science chemistry review

10th - 11th Grade

75 Qs

ÔTGK1- HÓA 11 CHƯƠNG ĐIỆN LI LÝ THUYẾT

ÔTGK1- HÓA 11 CHƯƠNG ĐIỆN LI LÝ THUYẾT

11th Grade

67 Qs

Bundle 6 Test Prep (Bonding)

Bundle 6 Test Prep (Bonding)

10th - 12th Grade

71 Qs

Atomic Theory

Atomic Theory

9th - 12th Grade

76 Qs

Nomenclature

Nomenclature

11th Grade

66 Qs

Atomic Theory/Structure

Atomic Theory/Structure

9th - 11th Grade

70 Qs

Câu hỏi Hóa học

Câu hỏi Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hoàng Phương Thảo

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức oxide cao nhất của nguyên tố R (Z=17) là:

R2O.

R2O3.

R2O5.

R2O7.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức oxide cao nhất của nguyên tố R (Z=16) là:

R2O.

R2O3.

R2O5.

RO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức oxide cao nhất của nguyên tố R (Z=15) là:

R2O.

R2O3.

R2O5.

R2O7.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức oxide cao nhất của nguyên tố R (Z=13) là:

R2O.

R2O3.

R2O5.

R2O7.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố X thuộc nhóm VIA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức hydroxide của X có dạng

HXO.

HXO3.

H2XO4.

H3XO4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố X thuộc nhóm IA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức hydroxide của X có dạng

HXO.

HXO3.

XOH.

H3XO4.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố X thuộc nhóm VA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức hydroxide của X có dạng

HXO.

HXO3.

H2XO4.

H3XO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?