Smart B - Health Vocab

Smart B - Health Vocab

4th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 4

grade 4

4th Grade

37 Qs

Unit 14: Staying healthy

Unit 14: Staying healthy

1st - 5th Grade

39 Qs

lop 4 unit 13

lop 4 unit 13

4th Grade

38 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

3rd - 4th Grade

40 Qs

Unit 2

Unit 2

1st - 5th Grade

41 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

Food and drink

Food and drink

4th - 6th Grade

40 Qs

Smart B - Health Vocab

Smart B - Health Vocab

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Đức Lê

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lead a sedentary lifestyle
uống đủ nước
Người lười biếng
Sống 1 lối sống ít vận động
khám bệnh thường xuyên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

*SPENDING HOURS GLUED TO TELEVISIONS*
dành nhiều giờ dán mắt vào TV
bệnh mãn tính
rối loạn ăn uống
hoạt động thể chất mạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vigorous physical activity
tăng cường trao đổi chất
cải thiện hệ miễn dịch
hoạt động thể chất mạnh
kéo dài tuổi thọ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Speed up my metabolism
tăng cường trao đổi chất
chắc chắn sẽ béo phì
nghiện đồ ngọt
cải thiện hệ miễn dịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chronic diseases
tí nữa thì chết
kéo dài tuổi thọ
dành nhiều giờ dán mắt vào TV
bệnh mãn tính

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hit the gym
ăn rất nhiều đồ ăn có hại
k có bệnh tật gì
đi tập gym
uống đủ nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CARDIOVASCULAR DISEASES
bệnh về tim mạch
tiết kiệm tiền
có ý thức về sức khoẻ
đi tập gym

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English