sinh học

sinh học

11th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

môn sinh

môn sinh

11th Grade

66 Qs

SINH HỌC

SINH HỌC

11th Grade

70 Qs

SinhS

SinhS

11th Grade

64 Qs

sinh cuối kì

sinh cuối kì

11th Grade

69 Qs

TN Sinh Giữa Hk1 Lớp 11 By Đức Đại :3

TN Sinh Giữa Hk1 Lớp 11 By Đức Đại :3

11th Grade

72 Qs

Sinh11GK2

Sinh11GK2

9th - 12th Grade

65 Qs

Ôn Sinh

Ôn Sinh

11th Grade

65 Qs

biology

biology

1st - 12th Grade

73 Qs

sinh học

sinh học

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Medium

Created by

chung vo

Used 3+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài châu chấu có hình thức hô hấp nào sau đây?

A. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.

B. Hô hấp bằng mang.

C. Hô hấp bằng phổi.

D. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài cá có hình thức hô hấp nào sau đây?

A. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.

B. Hô hấp bằng mang.

C. Hô hấp bằng phổi.

D. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các hình thức hô hấp của động vật ở nước và ở cạn là

A.  Hệ thống ống khí, hô hấp bằng mang, phổi.

B.  Hô hấp qua da, hệ thống ống khí, phổi.

C.  Hô hấp qua da, bằng mang, phổi.

D. Hô hấp qua bề mặt cơ thể, bằng hệ thống ống khí, bằng mang và bằng phổi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài người có hình thức hô hấp nào sau đây?

A. Hô hấp bằng hệ thống ống khí.

B. Hô hấp bằng mang.

C. Hô hấp bằng phổi.

D. Hô hấp qua bề mặt cơ thể.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn của động vật được cấu tạo từ những bộ phận nào?

A. Tim, hệ mạch, dịch tuần hoàn.

B. Hồng cầu.

C. Máu và nước mô.

D. Bạch cầu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn của động vật gồm?

A. Hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn bán kín

B. Hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn bán hở

C. Hệ tuần hoàn kín và hệ tuần hoàn hở

D. Hệ tuần hoàn bán kín và hệ tuần hoàn bán hở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín của động vật là:

A. tim -> Mao mạch     ->Tĩnh mạch  -> Động  mạch   ->  Tim

B. tim -> Động mạch   -> Mao mạch  ->Tĩnh mạch      ->  Tim

C. tim -> Động mạch   -> Tĩnh mạch  -> Mao mạch     ->  Tim

D. tim -> Tĩnh mạch   -> Mao mạch   -> Động  mạch   ->  Tim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?