
ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP

Quiz
•
Specialty
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Mai Toàn
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 20 pts
Sắp xếp từ sau: t/s/r/i/á/h/n/t
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Chuyên gia nghiên cứu và phát triển phần mềm thuộc lĩnh vực nào sau đây?
Luật kinh tế
Truyền thông đa phương tiện
Thương mại điện tử
Công nghệ thông tin
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 20 pts
CEO có nghĩa tiếng việt là?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Ngành chỉ huy kĩ thuật Hóa học thuộc khối ngành nào sau đây?
Công nghệ - kĩ thuật
Khoa học tự nhiên
An ninh – quốc phòng
Quân sự
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 20 pts
Những ngành hot của khối A00?
Công nghệ thông tin
Truyền thông đa phương tiện
Quan hệ công chúng
Luật kinh tế
Thương mại điện tử
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
một số nghề nghiệp sau thuộc lĩnh vực nào?
+ chuyên viên marketing onlien; thiết kế website
+ chuyên viên quản trị, xây dụng và vận hành giao dịch trực tuyến của doanh nghiệp
+ chuyên viên phân tích, và phát triển hoạt động thương mại điện tử
+ Bán hành, chạy ads cho các sàn
thương mại điện tử
marketing
luật kinh tế
quản trị kinh doanh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 20 pts
Khối D07 gồm 03 môn học chính, bao gồm
Toán, Hóa học, tiếng Anh
Toán, Hóa học, Vật lí
Toán, Vật lí, tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz về Ngành Kỹ Thuật Xây Dựng

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Câu hỏi 161 đến 180

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
KIm loại kiềm -Kiềm thổ (TCVL)

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Đố vui

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Quiz giáo dục công dân 9 ( for mid-test )

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Bảng Tuần Hoàn

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bộ 2 - NGLL chủ đề tháng 12 - K12 - Luật NVQS năm 2015

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Bài Phản ứng hóa học

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade