Từ vựng Toeic Part 1: L1 + L2 + L3

Từ vựng Toeic Part 1: L1 + L2 + L3

1st Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

1st - 12th Grade

25 Qs

BÀI 1.1 :소개 ( GIỚI THIỆU )

BÀI 1.1 :소개 ( GIỚI THIỆU )

1st Grade

25 Qs

tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ

tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ

1st - 10th Grade

27 Qs

Lớp 3  Tiếng Việt

Lớp 3 Tiếng Việt

1st - 5th Grade

35 Qs

tieng viet lop 4 - on ck1

tieng viet lop 4 - on ck1

1st Grade

27 Qs

on thi TNTV 5

on thi TNTV 5

1st - 12th Grade

30 Qs

Sử 12 ( trắc nghiệm )

Sử 12 ( trắc nghiệm )

1st - 5th Grade

34 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

26 Qs

Từ vựng Toeic Part 1: L1 + L2 + L3

Từ vựng Toeic Part 1: L1 + L2 + L3

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Việt Tùng

Used 41+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa "Hợp đồng"?

Contact

Contract

Contraction

Contaction

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa "Giải quyết"?

Abide by

Establish

Engage

Party

Resolve

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Sự kiên quyết

Provision

Resolve

Resolveting

Obligate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa "Sự hủy bỏ"

 Obligate

Provision

Specific

Cancellation

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 15 pts

Điền vào chỗ trống:

The players must ​ ...... the rules of the game.

abide by

Assurance

Cancellation

Party

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Specific có nghĩa là...?

Quyết tâm

Đảng phái

Đặc trưng

Dự liệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa "Quyết định, xác định, định rõ"

Delete

Assurance

Assure

Determine

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?