A4K101 GIỮA KỲ 2 ĐỊA LÝ 11

Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Medium
Nam Khánh
Used 4+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Liên bang Nga giáp với các đại dương nào sau đây?
A. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.
B. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.
C. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
D. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Lãnh thổ Liên bang Nga bao gồm phần lớn bộ phận nào sau đây?
A. Bắc Á và toàn bộ phần Đông Á.
B. Đông Âu và toàn bộ phần Tây Á.
C. Bắc Á và toàn bộ phần Trung Á.
D. Đông Âu và toàn bộ phần Bắc Á.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu làm cho dân số của Liên bang Nga giảm mạnh?
A. Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên âm.
B. Tỉ suất sinh giảm nhanh hơn tỉ suất tử.
C. Người Nga di cư ra nước ngoài nhiều.
D. Tư tưởng không muốn sinh con.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chính sách kinh tế mới của Liên bang Nga đã mang đến hệ quả nào sau đây?
A. Kinh tế tăng nhanh.
B. Giảm dự trữ ngoại tệ.
C. Tăng nhập siêu.
D. Tăng nợ nước ngoài.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Biểu hiện cơ bản nhất chứng tỏ Liên bang Nga từng là trụ cột của Liên bang Xô Viết là
A. diện tích lớn nhất.
B. dân số lớn nhất.
C. sản lượng các ngành kinh tế lớn nhất.
D. số vốn đầu tư lớn nhất.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Loại cây lương thực chủ yếu của Liên bang Nga là
A. Lúa gạo.
B. Lúa mì.
C. Ngô.
D. Sắn.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Vùng Trung ương của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật là
A. Vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất.
B. Có dải đất đen phì nhiêu, thuận lợi phát triển nông nghiệp.
C. Công nghiệp phát triển, nông nghiệp hạn chế.
D. Phát triển kinh tế để hội nhập vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
2. KINH TẾ LIÊN BANG NGA

Quiz
•
11th Grade
46 questions
VỊ TRÍ ĐỊA LÍ TRUNG QUỐC

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Ôn tập địa lí 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Nga Nhật Bản

Quiz
•
11th Grade
49 questions
Địa cuối kì

Quiz
•
11th Grade
52 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11 Cuối Học Kì 2

Quiz
•
11th Grade
45 questions
địa phần 222222

Quiz
•
11th Grade
43 questions
THI THỬ ĐỊA LÍ 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade