Chọn phiên âm thích hợp cho chữ Hán dưới đây:
语言
untitled
Quiz
•
Other
•
•
Hard
Huyền Thị
FREE Resource
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phiên âm thích hợp cho chữ Hán dưới đây:
语言
yǔyán
yùyán
yúyàn
yūyán
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Ngữ pháp" tiếng Trung là gì?
语法
法语
汉字
发音
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán thích hợp cho phiên âm dưới đây:
dàxué
大学
学校
学习
语言
4.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi dưới đây:
你在哪儿学汉语?
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Như thế nào" tiếng Trung là gì?
怎么样
怎么
什么
谁
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa của "难" là gì?
容易
比较
但是
觉得
7.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi dưới đây:
你觉得汉语难不难?
Evaluate responses using AI:
OFF
80 questions
Vocabulario de examen HSK 1
Quiz
•
1st Grade
80 questions
词语应用
Quiz
•
KG - University
76 questions
4年级华语
Quiz
•
1st Grade
80 questions
Bài test HSK3
Quiz
•
12th Grade
80 questions
华文练习 单元十一
Quiz
•
KG - University
75 questions
p2 yuvin
Quiz
•
2nd Grade
85 questions
untitled
Quiz
•
5th - 7th Grade
80 questions
cahaya
Quiz
•
3rd - 5th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade