Trình bày thông tin ở dạng bảng
Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Vệ Văn
Used 9+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Bạn An đã nhập số hàng, số cột như Hình 5.15 để tạo bảng. Bảng được tạo sẽ có
A. 4 cột, 35 hàng
B. 35 cột, 35 hàng
C. 35 cột, 4 hàng
D. 4 cột, 4 hàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Muốn xoá một số hàng trong bảng, sau khi chọn các hàng cần xoá, em thực hiện lệnh nào sau đây?
A. Delete Cells
B. Delete Columns
C. Delete Rows
D. Delete Table
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai?
A. Bảng giúp trình bày thông tin một cách cô đọng.
B. Bảng giúp tìm kiếm, so sánh và tổng hợp thông tin một cách dễ dàng hơn.
C. Bảng chỉ có thể biểu diễn dữ liệu là những con số.
D. Bảng có thể được dùng để ghi lại dữ liệu của công việc thống kê, điều tra, khảo sát, ...
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Nội dung của các ô trong bảng có thể chứa:
A. Kí tự (chữ, số, kí hiệu, ...)
B. Hình ảnh
C. Bảng
D, Cả A, B, C.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Sử dụng lệnh Insert/Table rồi dùng chuột kéo thả để chọn số cột và số hàng thì số cột, số hàng tối đa có thể tạo được là:
A. 10 cột, 10 hàng.
B. 10 cột, 8 hàng.
C. 8 cột, 8 hàng.
8 cột, 10 hàng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Để chèn một bảng có 30 hàng vào 10 cột, em sử dụng thao tác nào?
A. Chọn lệnh Insert/Table, kéo thả chuột chọn 30 hàng, 10 cột.
B. Chọn lệnh Insert/Table/Table Tools, nhập 30 hàng, 10 cột.
C. Chọn lệnh Insert/Table/Insert Table, nhập 30 hàng, 10 cột.
D. Chọn lệnh Table Tools/Layout, nhập 30 hàng, 10 cột.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Cách di chuyển con trỏ soạn thảo trong bảng là:
A. Chỉ sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím.
B. Chỉ sử dụng chuột.
C. Sử dụng thanh cuộn ngan, dọc.
D. Có thể sử dụng chuột, phím Tab hoặc các phím mũi tên trên bàn phím.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
9 questions
IC3_GS6_L2_Bai24-25
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Pengolah Angka
Quiz
•
7th Grade
12 questions
Columns and Drop Cap
Quiz
•
5th - 6th Grade
14 questions
Bài 9: An toàn thông tin trên Internet
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Ôn tập
Quiz
•
8th Grade
10 questions
TIN HỌC 9: PHẦN MỀM TRÌNH CHIẾU
Quiz
•
1st - 7th Grade
15 questions
Exploring MS Word and Word 365
Quiz
•
6th Grade
10 questions
BAI 1. Mặt trái của Internet
Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
