LEVEL 2. BÀI 1 CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 17.3.23

Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Medium

Dũng Vũ Văn
Used 12+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Ba tùy chọn nào dưới đây đúng với lưu trữ đám mây?
Nó lưu trữ các tệp ở một vị trí thực tế từ xa
Không gian lưu trữ là không giới hạn
Người dùng truy cập các tệp qua internet từ bất kỳ thiết bị nào
Nó cho phép người dùng gửi tin nhắn nhanh chóng
Người dùng phải có tài khoản và đăng nhập để xem hoặc lưu tệp
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai cài đặt trình duyệt nào có thể được thay đổi để đáp ứng nhu cầu và sở
thích cá nhân? (Chọn hai)
Đặt tên URL (Naming URLs)
Thêm tiện ích mở rộng trình duyệt (Adding browser extensions)
Tắt cookie (Disabling cookies)
Thêm nội dung vào Trợ giúp (Adding content to Help)
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi tạo cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ trên lịch kỹ thuật số cá nhân, bạn thường
có thể tùy chỉnh hai cài đặt nào? (Chọn hai)
Chi phí của sự kiện (Cost of the event)
Người tổ chức sự kiện (Event host)
Tần suất lặp lại sự kiện (How often to repeat the event)
Lời nhắc (Reminders)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần
mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác
của con người là gì?
Không đồng bộ (Asynchronous)
Tự động hóa (Automation)
Người máy học (Robotics)
Bảo mật (Security)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính năng phần mềm nào sử dụng một vài ký tự đầu tiên mà người dùng
nhập để dự đoán phần còn lại của từ và sau đó tự động hoàn thành từ đó?
Autocorrect
Trình kiểm tra ngữ pháp (Grammar Checker)
Tự động hóa (Automation)
Autocomplete
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm?
(Chọn ba)
Tiết kiệm chi phí (Cost Saving)
Bảo mật (Security)
Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore)
Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth)
Tính di động (Mobility); Hỗ trợ tốt hơn (Better Support)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CPU, card đồ họa và card mạng là loại thiết bị nào?
Thiết bị nhập (Input device)
Thiết bị xuất (Output device)
C). Thiết bị xử lý (Processing device)
Thiết bị xử lý (Processing device)
Thiết bị lưu trữ (Storage device)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn Tập Môn Tin Học Khối 5 HKI

Quiz
•
1st Grade - University
17 questions
tin học 6 bài 9: An toàn thông tin trên internet

Quiz
•
6th Grade
15 questions
BÀI 5. INTERNET

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Hệ điều hành tổng hợp 12

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Tin học 7 tuần 12

Quiz
•
7th Grade
12 questions
IC3_GS6_Level1_ B34_Truyền thông và Cộng tác Kỹ thuật số

Quiz
•
6th Grade
19 questions
Chủ đề 2:CÔNG DÂN SỐ (GS6_LV1 2024)

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Bài 5 - tiết 1: Ứng xử trên mạng

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade