LEVEL 2. BÀI 1 CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 17.3.23

LEVEL 2. BÀI 1 CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 17.3.23

6th - 8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Level 2_Chủ đề 6_ Test 1 Cộng tác

Level 2_Chủ đề 6_ Test 1 Cộng tác

6th - 8th Grade

20 Qs

Bài 4: Mạng xã hội và một số kênh trao đổi thông tin

Bài 4: Mạng xã hội và một số kênh trao đổi thông tin

7th Grade

21 Qs

Bài: 5 Mạng Internet

Bài: 5 Mạng Internet

6th Grade

18 Qs

Bài 5. Internet

Bài 5. Internet

6th Grade

19 Qs

IC3 SPARK LV3 - CHỦ ĐỀ 4 - SÁNG TẠO NỘI DUNG - LỚP 5

IC3 SPARK LV3 - CHỦ ĐỀ 4 - SÁNG TẠO NỘI DUNG - LỚP 5

5th Grade - University

20 Qs

on tap bai ktra hk1

on tap bai ktra hk1

7th Grade

20 Qs

Bài 4: Tìm kiếm thông tin trên Internet

Bài 4: Tìm kiếm thông tin trên Internet

5th Grade - University

20 Qs

IC3_GS6_Level 2_Bài 14+15

IC3_GS6_Level 2_Bài 14+15

6th - 8th Grade

20 Qs

LEVEL 2. BÀI 1 CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 17.3.23

LEVEL 2. BÀI 1 CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ 17.3.23

Assessment

Quiz

Computers

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Dũng Vũ Văn

Used 12+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ba tùy chọn nào dưới đây đúng với lưu trữ đám mây?

Nó lưu trữ các tệp ở một vị trí thực tế từ xa

Không gian lưu trữ là không giới hạn

Người dùng truy cập các tệp qua internet từ bất kỳ thiết bị nào

Nó cho phép người dùng gửi tin nhắn nhanh chóng

Người dùng phải có tài khoản và đăng nhập để xem hoặc lưu tệp

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hai cài đặt trình duyệt nào có thể được thay đổi để đáp ứng nhu cầu và sở

thích cá nhân? (Chọn hai)

Đặt tên URL (Naming URLs)

Thêm tiện ích mở rộng trình duyệt (Adding browser extensions)

Tắt cookie (Disabling cookies)

Thêm nội dung vào Trợ giúp (Adding content to Help)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi tạo cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ trên lịch kỹ thuật số cá nhân, bạn thường

có thể tùy chỉnh hai cài đặt nào? (Chọn hai)

Chi phí của sự kiện (Cost of the event)

Người tổ chức sự kiện (Event host)

Tần suất lặp lại sự kiện (How often to repeat the event)

Lời nhắc (Reminders)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần

mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác

của con người là gì?

Không đồng bộ (Asynchronous)

Tự động hóa (Automation)

Người máy học (Robotics)

Bảo mật (Security)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính năng phần mềm nào sử dụng một vài ký tự đầu tiên mà người dùng

nhập để dự đoán phần còn lại của từ và sau đó tự động hoàn thành từ đó?

Autocorrect

Trình kiểm tra ngữ pháp (Grammar Checker)

Tự động hóa (Automation)

Autocomplete

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm?

(Chọn ba)

Tiết kiệm chi phí (Cost Saving)

Bảo mật (Security)

Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore)

Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth)

Tính di động (Mobility); Hỗ trợ tốt hơn (Better Support)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CPU, card đồ họa và card mạng là loại thiết bị nào?

Thiết bị nhập (Input device)

Thiết bị xuất (Output device)

C). Thiết bị xử lý (Processing device)

Thiết bị xử lý (Processing device)

Thiết bị lưu trữ (Storage device)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?