HOÁ 12 - LÝ THUYẾT CROM VÀ HỢP CHẤT

HOÁ 12 - LÝ THUYẾT CROM VÀ HỢP CHẤT

1st Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tabla Periódica

Tabla Periódica

1st Grade

61 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2_21-22

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2_21-22

1st Grade

60 Qs

đề Hóa

đề Hóa

1st Grade

60 Qs

10. 1. 2021. nguyen tu

10. 1. 2021. nguyen tu

1st Grade

55 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 2 TIẾT 2

1st - 12th Grade

60 Qs

Símbolos y valencias - Examen Virtual

Símbolos y valencias - Examen Virtual

1st - 5th Grade

55 Qs

jadual berkala unsur

jadual berkala unsur

1st Grade

59 Qs

Taba periodica

Taba periodica

1st - 5th Grade

59 Qs

HOÁ 12 - LÝ THUYẾT CROM VÀ HỢP CHẤT

HOÁ 12 - LÝ THUYẾT CROM VÀ HỢP CHẤT

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

vân th

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có độ cứng cao nhất?

Ag.

Al. 

Cr. 

Fe.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại X là kim loại cứng nhất, được sử dụng để mạ các dụng cụ kim loại, chế tạo các loại thép chống gỉ, không gỉ… Kim loại X là?

Fe. 

Ag. 

Cr.  

W.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các số oxi hoá đặc trưng của crom là:

+2, +4, +6.  

+2, +3, +6. 

+1, +2, +4, +6. 

+3, +4, +6.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp kim loại bền trong không khí và nước nhờ có lớp màng oxit rất mỏng bền bảo vệ là:

Fe, Al. 

Fe, Cr. 

Al, Cr. 

Mn, Cr.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi so sánh trong cùng một điều kiện thì Cr là kim loại có tính khử mạnh hơn

Fe.  

K. 

Na.  

Ca.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch HCl, H2SO4 loãng sẽ oxi hóa crom đến mức oxi hóa nào?

+2. 

+3. 

+4.   

+6.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các kim loại Fe, Cr, Cu cùng tan trong dung dịch nào sau đây?

Dung dịch HCl.  

Dung dịch HNO3 đặc, nguội.

 Dung dịch HNO3 loãng.  

Dung dịch H2SO4 đặc, nguội.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?