ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II-CÔNG NGHỆ 7

Quiz
•
Instructional Technology
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Hải Minh
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Em hãy cho biết đặc điểm ngoại hình giống nhau giữa lợn Landrace và lợn Yorkshire là gì ?
Có thân dài, màu trắng.
Có thân dài, màu đen.
Có thân ngắn, màu trắng.
Có thân ngắn, màu đen.
Có thân ngắn, màu đen.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Phát biểu nào sau đây không đúng về biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi?
Vệ sinh chuồng nuôi.
Chăm sóc vật nuôi chu đáo
Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin
Để vật nuôi tiếp xúc với mầm bệnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Mục đích của việc nuôi dưỡng, chăm sóc vật nuôi đực giống là gì ?
Để đàn con thích nghi với điều kiện sống.
Để vật nuôi có khả năng phối giống cao, đàn con khỏe mạnh.
Để đàn con có tỉ lệ sống cao đến lúc cai sữa.
D. Hệ tiêu hóa của vật nuôi đực giống phát triển hoàn thiện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự phát triển của vật nuôi?
Phòng và trị bệnh.
Nuôi dưỡng.
Giá thành sản phẩm.
Chăm sóc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Đặc điểm sinh lí của cơ thể vật nuôi non là đặc điểm nào sau đây?
Chức năng hệ tiêu hóa hoàn chỉnh.
Chức năng hệ tiêu hóa chưa hoàn chỉnh.
Sự điều tiết thân nhiệt hoàn chỉnh.
Chức năng miễn dịch hoàn chỉnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Yếu tố nào không ảnh hưởng đến vệ sinh môi trường sống của vật nuôi?
Nước uống.
Thức ăn.
Khí hậu.
Chất lượng giống
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức chăn nuôi bán chăn thả có đặc điểm gì?
Vật nuôi sử dụng thức ăn công nghiệp kết hợp thức ăn tự tìm kiếm.
Vật nuôi kiếm thức ăn có trong tự nhiên.
Vật nuôi đi lại tự do, không có chuồng trại.
Vật nuôi chỉ sử dụng thức ăn, nước uống do người chăn nuôi cung cấp.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Những loại vật nuôi nào phù hợp với phương thức nuôi công nghiệp?
Trâu, bò.
Gà, vịt, lợn.
Ong.
Cừu, dê.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 12. Nồi cơm điện - Củng cố

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Rung chuông vàng lý 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Ngữ văn 6

Quiz
•
6th Grade - University
6 questions
CN7 Bài 30: Vai ytrof và nhiệm vụ phát triển chăn nuôi

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Giống vật nuôi

Quiz
•
7th Grade
12 questions
ôn thi công nghệ khối 7

Quiz
•
7th Grade
13 questions
Bài Quiz cuối hk2

Quiz
•
7th Grade - University
12 questions
ôn tập cuối năm công nghệ 7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade