
CNTT 1

Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Hard
Dương Hải
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
RAM là viết tắt của cụm từ nào?
Random Access Memory
Read and Modify
Read Access Memory
Recent Access Memory
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính, RAM có nghĩa là gì:
Là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên
Là bộ nhớ chỉ đọc
Là bộ nhớ chỉ xử lý thông tin
Là bộ nhớ chỉ ghi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu trong thiết bị nhớ nào sẽ mất khi mất điện:
Đĩa cứng
Đĩa mềm
RAM
ROM
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi kết nối thành một mạng máy tính cục bộ và các thiết bị, thiết bị nào sau đây có thể
được chia sẻ để sử dụng chung:
Máy in
Micro
Webcam
Đĩa mềm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số các số nhị phân có được từ 1 byte là bao nhiêu?
128
512
127
256
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đơn vị đo lường khả năng lưu trữ thông tin là:
Bit, Byte, KG, MB, GB
Boolean, Byte, MB
Đĩa cứng, ổ nhớ
Byte, Kbyte, MB, GB
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số 10B thuộc hệ đếm
Nhị phân
Bát phân
Thập lục phân
Thập phân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade