新人訓(越)

Quiz
•
Professional Development
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Janie Wang
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân phát sinh sự cố có tới 90% là nhân tố con người có thể tránh được.
事故發生原因有90%為可避免的人為因素。
O
X
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kế hoạch vệ sinh an toàn muons làm tốt phải dựa vào sự tham gia của toàn thể cán bộ công nhân viên.
安全衛生計畫要做得好要靠全體員工共同參與。
O
X
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi vận chuyển, đổ rót axit kiềm hoặc chất hóa học cần mang các dụng cụ bảo hộ lao động theo quy định.
搬運、換裝酸鹼或化學品時應配戴適當防護具。
O
X
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sử dụng thiết bị sục rửa mắt hoặc gột rửa cơ thể cần mở vòi nước cho chảy khoảng từ 30 giây trở lên, rồi mới tiến hành gột rửa.
使用緊急沖身洗眼器時應先打開開關讓水流動30秒以上,再進行沖洗。
O
X
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
<Khu tập trung trường hợp khẩn cấp> sau khi sơ tán trong tình huống khẩn cấp là quảng trường đằng trước đại sảnh C (Xi ta thinh).
公司緊急疏散後之『緊急集合定點』,為西大廳前廣場。
O
X
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chất dung môi bị rò rỉ, cách xử lý nào dưới đây là sai ?
有機溶劑洩漏時,下列處理何者為非?
Mang mặt nạ chống chất dung môi hữu cơ配戴防有機溶劑濾毒罐之面罩
Mang găng tay chống dung môi hữu cơ配戴防有機溶劑手套
Hiện trường cần có hàng rào và biển báo現場應
警示帯圍籬
Trực tiếp dùng giẻ lau không bụi để lau, để tránh rò rỉ ra phạm vi rộng.直接以無塵布擦拭,以防擴大洩漏
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa vụ của người lao động trong luật an toàn nghề nghiệp là gì ?
職安法中有關勞工的義務為何?
Tiếp nhận kiểm tra sức khỏe接受健康檢查
Tiếp nhận giáo dục vệ sinh an toàn接受安全衛生教育
Tuân thủ quy tắc vệ sinh an toàn遵行安全衛生工作守則
Tất cả các đáp án trên đều đúng以上皆是
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
test2

Quiz
•
1st Grade
8 questions
operation

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
社會

Quiz
•
4th Grade
5 questions
憲法日問答比賽(50分題目)

Quiz
•
5th Grade - University
6 questions
臨床試驗藥局藥事作業簡介測驗(前測)

Quiz
•
4th Grade
6 questions
守望相助 练习6

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
0531商會法分組測驗(第2次)

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Pengurusan Masa (时间管理)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade