HOUSEHOLD SCIENCE

HOUSEHOLD SCIENCE

9th - 12th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Friends Global 11-vocab U6_Characteristics

Friends Global 11-vocab U6_Characteristics

11th Grade

85 Qs

Unit 1,2 Grade 10 Global

Unit 1,2 Grade 10 Global

10th Grade

82 Qs

Unit 7,8,910 Grade 9 GS

Unit 7,8,910 Grade 9 GS

9th Grade

79 Qs

ENGLISH 10 - UNIT 2 - FILL

ENGLISH 10 - UNIT 2 - FILL

10th Grade

76 Qs

Review Mid-term Grade 9 ( No 5)

Review Mid-term Grade 9 ( No 5)

9th Grade

80 Qs

ÔN KTCK 1-SỬ 12-23-24

ÔN KTCK 1-SỬ 12-23-24

11th Grade

80 Qs

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

HOUSEHOLD SCIENCE

HOUSEHOLD SCIENCE

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

29. Uyên

Used 3+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

add
bàn phím
tính dẫn điện
cộng, thêm vào
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kitchen scales
thủy văn học
cân thực phẩm
mạ
phân tử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

measuring jug
sinh học
cân thực phẩm
bình đong
v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flask
v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
bình giữ nhiệt
có hại
(n) cái nút, cái khuy, cúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kettle
(n) cái nút, cái khuy, cúc
ấm nước
cái analogue
sinh học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

it is worth doing sth
tiểu sử
đáng để làm gì
sợi vải, vải
khoai tây chiên, giòn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

transfer
nhiệt kế (dụng cụ đo nhiệt độ), hàn thử biểu
bao gồm, bao hàm; liên quan
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
dụng cụ đo khí áp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?