
lớp bổ sung PHCN

Quiz
•
Science
•
Professional Development
•
Hard
lê phương
Used 11+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, một người lớn có trị số huyết áp (HA) sau được coi là bình thường:
HA tâm thu bằng 140mmHg và HA tâm trương trên 90mmHg
HA tâm thu dưới 140mmHg và HA tâm trương dưới 90mmHg
HA tâm thu dưới 140mmHg và HA tâm trương bằng 90mmHg
HA tâm thu bằng 140mmHg và HA tâm trương bằng 90mmHg
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát động tác thở bình thường ngoại trừ:
Co rút hõm ức
Chu kì hít vào và thở ra một cách đều đặn nhịp nhàng
Cơ hoành co lại, vùng trên khoang bụng nâng lên.
Xương sườn 2 bên giãn nở
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các kiểu thở bệnh lý ở người lớn, ngoại trừ
Thở nhanh liên tục
Ngừng thở vào
Ngừng thở xen kẽ
Xương sườn 2 bên giãn nở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
vật lý trị liệu phục hồi chức năng hô hấp là:
Dẫn lưu tư thế đề phòng tích tụ các chất tiết đờm dãi trong phổi
Sự can thiệp toàn diện dựa trên lượng giá người bệnh sau điều trị
Bệnh nhân tự tập các động tác thở và vận động vùng ngực
Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư thế dẫn lưu của bệnh nhân áp xe phổi phải:
Nằm nghiêng trái
Nằm nghiêng phải
nằm ngửa, chân kê cao hơn đầu
nằm sấp, có kê gối vùng ngực
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố thuận lợi gây viêm phổi thùy, ngoại trừ
Suy dinh dưỡng, già yếu, còi xương
Viêm tai mũi họng
mạn tính
Mùa hè – thu
Người bị chấn thương sọ não, hôn mê
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phổi có mấy thùy:
3
4
5
6
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos

Quiz
•
Professional Development
6 questions
GUM Chart Scavenger Hunt

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development