Thực vật  - Nhóm 10

Thực vật - Nhóm 10

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Revisão de Matemática

Revisão de Matemática

3rd Grade

20 Qs

ÔN TẬP BẢNG CỘNG (QUA 10)

ÔN TẬP BẢNG CỘNG (QUA 10)

2nd Grade - University

20 Qs

Ôn tập Từ ngữ chỉ sự vật

Ôn tập Từ ngữ chỉ sự vật

1st Grade

20 Qs

Descritores: questões

Descritores: questões

1st Grade

21 Qs

BÀI TẬP MÔN KHOA HỌC TUẦN 1+2/THÁNG 9

BÀI TẬP MÔN KHOA HỌC TUẦN 1+2/THÁNG 9

1st Grade

20 Qs

Ôn tập toán tuần 22-23 lớp 4

Ôn tập toán tuần 22-23 lớp 4

4th Grade

20 Qs

Toán lớp 4- quy đồng mẫu số, so sánh phân số

Toán lớp 4- quy đồng mẫu số, so sánh phân số

4th Grade

20 Qs

Đọc và viết số tự nhiên

Đọc và viết số tự nhiên

4th - 5th Grade

20 Qs

Thực vật  - Nhóm 10

Thực vật - Nhóm 10

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

NGUYỄN ÁNH

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây su hào có đặc điểm như thế nào?

Lá ngắn, củ tròn.

 Lá ngắn, củ vuông.

Lá dài, củ tròn.

Lá dài, củ vuông.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rễ cây có những loại chính là: 

rễ cọc và rễ chùm.

rễ củ và rễ cọc.

rễ chùm và rễ móc.

rễ móc và rễ củ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận nào giúp cây quang hợp, tạo ra chất dinh dưỡng?

 Rễ.

Thân cây.

Lá.

Hoa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rễ cọc hay còn được gọi là rễ gì?

Rễ chùm

Rễ trụ

Rễ cứng

Rễ con

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Trong các ý dưới đây, chỉ ra ý KHÔNG thể hiện biến dạng của lá:

Vảy

Gai

Mầm

Tua cuốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các bộ phận của lá cây là?

Gân lá, cuống lá, thân lá.

Cuống lá, phiến lá, gân lá.

Phiến lá, gân lá, cành lá.

Thân lá, cuống lá, phiến lá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự các bộ phận của cây là?

Quả, rễ, thân cây, lá cây, hoa, cành cây.

Rễ, thân cây, cành cây, lá cây, hoa, quả.

Quả, hoa, lá cây, cành cây, thân cây, rễ.

Rễ, quả, hoa, thân cây, cành cây, lá cây.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?