[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1

Bài 1

Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 3 (boya)

KT từ mới bài 3 (boya)

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

Professional Development

14 Qs

lớp học của Thương laoshi bài 13

lớp học của Thương laoshi bài 13

Professional Development

14 Qs

KT từ mới bài 1 (HSK4 standard)

KT từ mới bài 1 (HSK4 standard)

Professional Development

10 Qs

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

Professional Development

8 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 8

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 8

Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

Professional Development

12 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 7+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

きらい

わかります

giỏi

じょうず

hiểu

あります

ghét

すき

thích

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

のみもの

kém

スポーツ

đồ uống

やきゅう

thể thao

りょうり

bóng chày

へた

món ăn

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

ダンス

nhảy

うた

âm nhạc

おんがく

nhạc cổ điển

りょこう

bài hát

クラシック

du lịch

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

コンサート

buổi hòa nhạc

nhạc Jazz

ジャズ

tranh

カラオケ

karaoke

かぶき

kịch kabuki

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

かたかな

chữ hiragana

ローマじ

chữ katakana

かんじ

chữ

ひらがな

chữ Hán

chữ La mã

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

じかん

cuộc hẹn

こまかい おかね

vé xem phim

ようじ

tiền lẻ

やくそく

việc bận

チケット

thời gian

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

おくさん

vợ người ta

ざんぎょう

làm thêm công việc khác

アルバイト

chồng mình

おっと、しゅじん

chồng người ta

ごしゅじん

làm thêm giờ tại công ty

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

たくさん

đại khái

よく

tốt, rõ

つま、かない

nhiều

だいたい

vợ người ta

こども

con cái

9.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các cặp câu cho đúng

~から

sớm, nhanh

ぜんぜん

はやく

tại sao

どうして

ít, một ít

すこし

hoàn toàn không