hsk1 bài 5

hsk1 bài 5

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thực hành về thành ngữ, điển cố

Thực hành về thành ngữ, điển cố

Professional Development

14 Qs

Grade 14 Chinese Quiz

Grade 14 Chinese Quiz

Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 7

( Xin chào Việt Nam ) Bài 7

Professional Development

15 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

Professional Development

10 Qs

Bài 2 학교 - Buổi 1

Bài 2 학교 - Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Bài 1 소개 Buổi 1

Bài 1 소개 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

KIỂM TRA SAU BÀI GHÉP ÂM

KIỂM TRA SAU BÀI GHÉP ÂM

Professional Development

8 Qs

[GTHN 4][Bài 14 -15]

[GTHN 4][Bài 14 -15]

Professional Development

17 Qs

hsk1 bài 5

hsk1 bài 5

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

tuấn vũ

Used 8+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ :" nhà" tiếng Trung là?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ "có" tiếng Trung là ?

没有

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu theo nghĩa : " con gái của cô ấy năm nay 20 tuổi"

20

女儿

今年

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

những điều đúng về từ 口【kǒu】

mang nhiều nghĩa như:
miệng ăn, cái mồm, hay còn mang nghĩa nhân khẩu

vừa là danh từ và là lượng từ

mang nghĩa là ăn, uống

là động từ và tính từ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

hãy viết pingyin từ 家

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

女儿 mang nghĩa là con gái hãy chọn đúng pinying

【nǚ'ér】

【nu ér】

【nu r】

【nǚ'é】

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

từ 几 【jǐ】 mang nghĩa là gì?

mấy, số mấy

bao nhiêu

có mấy cái

nhiều ít

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?