
TÀI LIỆU ÔN THI LÝ THUYẾT 3

Quiz
•
Other
•
6th - 8th Grade
•
Easy
Khánh Lê
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
21. Trình tự thực hiện động tác quay đằng sau là:
a. Chân trái rút về sau, hai gót chân làm trụ, quay theo chiều kim đồng hồ 1 góc 80 độ, rút chân phải về.
b. Chân trái rút về sau, hai gót chân làm trụ, quay ngược chiều kim đồng hồ 1 góc 180 độ, rút chân trái về.
c. Lấy gót chân phải làm trụ, mũi chân trái làm điểm đỡ, quay người sang bên phải 1 góc 180 độ, sau đó rút chân trái lên, trở về tư thế nghiêm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
22. Cấp hiệu chỉ huy Đội đeo ở đâu?
a. Ở tay áo phải.
b. Ở tay áo trái.
c. Ở tay áo phải, dưới cầu vai 5cm.
d. Ở tay áo trái, dưới cầu vai 5cm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
23. Động tác chào cờ được sử dụng trong lễ chào cờ khi:
a. Trống chào cờ đánh.
b. Cờ đang kéo lên.
c. Khi hát quốc ca.
d. Cả a và b đều đúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
24. Khẩu lệnh so cự ly rộng của đội hình vòng tròn:
a. Cự ly rộng, chỉnh đốn đội ngũ.
c.Cự ly rộng nhìn chuẩn - thẳng.
b. Cự ly hẹp - thẳng.
d.Cự ly hẹp, chỉnh đốn đội ngũ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
25. Tư thế đeo trống con:
a. Dây đeo trên vai phải, mặt trống nghiêng so với mặt đất 45 độ.
b. Dây đeo trên vai trái, mặt trống nghiêng so với mặt đất 45 độ.
c. Dây đeo trên vai phải, mặt trống nghiêng so với mặt đất 90 độ.
d. Dây đeo trên vai trái, mặt trống nghiêng so với mặt đất 90 độ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
26. Khi đánh trống Đội, hai tay cầm dùi trống theo cách sau:
a. Tay trái úp, tay phải mở.
b. Tay phải úp, tay trái mở.
c. Tay trái, phải cùng úp.
d. Tay trái, phải cùng mở.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
27. Các bài trống Đội quy định hiện nay là :
a. Trống chào cờ, trống đệm Quốc ca, Đội ca.
b. Trống hành tiến, trống chào cờ.
c. Trống chào cờ, trống chào mừng, trống cổ động.
d. Trống chào cờ, chào mừng, trống hành tiến.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Đấu Trường Kiến Thức

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Thông tin về ngày trái đất năm 2000

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Địa lý 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 20 DỤNG CỤ CƠ KHÍ

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
CHECK POINT 1 - V2

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Động lực học cơ bản

Quiz
•
6th Grade
10 questions
SỌ DỪA

Quiz
•
6th Grade
10 questions
제7과 - 외모, 복장

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
12 questions
Continents and the Oceans

Quiz
•
6th Grade