BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 4, 5

BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 4, 5

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán Ngữ quyển 1- bài 12

Hán Ngữ quyển 1- bài 12

1st - 2nd Grade

12 Qs

HỌC TẬP TẠI NHÀ - BỎ XA COVID

HỌC TẬP TẠI NHÀ - BỎ XA COVID

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài tập Ngữ văn

Bài tập Ngữ văn

1st Grade

13 Qs

TÔN TRỌNG

TÔN TRỌNG

1st - 12th Grade

15 Qs

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5.2

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5.2

1st Grade

15 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN NGỮ VĂN 6

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN NGỮ VĂN 6

1st - 3rd Grade

10 Qs

PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH

PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH

1st Grade

10 Qs

hsg tv 2

hsg tv 2

1st - 2nd Grade

13 Qs

BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 4, 5

BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 4, 5

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Hard

Created by

Bích Thị

Used 25+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

hoang mang

lập lòe

nhớ nhung

ấp ủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

xinh đẹp

xốn xang

hoan hỉ

bâng khuâng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

ầm ĩ

ồn ào

ấm êm

ấm áp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác loại với các từ còn lại?

màu sắc

đỏ chót

xanh lè

rực rỡ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

trung hậu

trung bình

trung quân

trung kiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

quan lại

quan sát

hải quan

quan trường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào khác nhóm với các từ còn lại?

tự tôn

tự cường

tự lực

tự kiêu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?