BÀI TẬP VỀ TRẠNG NGỮ
Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Tiểu Trần
Used 24+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Theo các con, trạng ngữ là thành phần nào trong câu?
A. Thành phần phụ
B. Thành phần chính
C. Cả A, B đều đúng
D. Cả A, B đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2. Theo các con, chúng ta có bao nhiêu loại trạng ngữ?
A. Nhiều loại
B. 3 loại
C. 4 loại
D. 5 loại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3. Theo các con, thông thường thì trạng ngữ thường đứng ở vị trí nào của câu?
A. Đứng đầu câu
B. Đứng giữa câu
C. Đứng cuối câu
D. Trạng ngữ có thể đứng trong mọi vị trí của câu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
4. Đáp án nào chứa nội dung chính xác về 5 loại trạng ngữ mà các con đã học?
A. Trạng ngữ chỉ: thời gian, nơi chốn, địa điểm, mục đích, nguyên nhân
B. Trạng ngữ chỉ: thời gian, nơi chốn, mục đích, phương tiện, cách thức
C. Trạng ngữ chỉ: thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, phương tiện cách thức, mục đích.
D. Trạng ngữ chỉ: thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
5. “Mùa xuân, trăm hoa đua nhau khoe sắc”. Trạng ngữ trong câu bên dưới là gì?
A. Trăm hoa
B. Trăm hoa đua nhau
C. Mùa xuân
D. Mùa xuân, trăm hoa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
6. “Chúng em thỏa sức nô đùa, tại công viên”. Các con hãy xác định trạng ngữ ở câu trên.
A. Chúng em
B. Tại công viên
C. Chúng em thỏa sức nô đùa
D. Câu trên không có trạng ngữ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
7. “Để thi đỗ Vin, chúng em luôn cố gắng học tập”. Các con hãy xác định trạng ngữ trong câu trên và cho biết trạng ngữ con vừa tìm thuộc nhóm nào?
A. Để thi đỗ Vin - trạng ngữ chỉ địa điểm
B. Để thi đỗ Vin - trạng ngữ chỉ thời gian
C. Để thi đỗ Vin - trạng ngữ chỉ nguyên nhân
D. Để thi đỗ Vin - trạng ngữ chỉ mục đích
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
H1 - 8
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ôn tập lớp 4
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Trắc nghiệm về stress
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Trường Mầm Non của bé
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
chinh phục lich sử lớp 4 tuần 23
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Tuần 14 Đạo đức - Lớp 5/1
Quiz
•
1st Grade
14 questions
vui toán - việt
Quiz
•
2nd Grade
13 questions
hoa học trò 4
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Education
14 questions
Spookley the Square Pumpkin
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Week 13 ELA Spiral Review
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Complex sentences
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Welcome Back Wolves/Wolves Don't Belong in Yellowstone
Quiz
•
3rd Grade
16 questions
Equivalent Fractions
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Fragments and Run-Ons
Quiz
•
4th Grade
7 questions
Ephesians 6: 10-16 Assessment
Quiz
•
1st - 5th Grade
