ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023

ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023

10th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG NGUYÊN TỬ

ÔN TẬP CHƯƠNG NGUYÊN TỬ

10th Grade

50 Qs

TNKQ.C5,HOA10

TNKQ.C5,HOA10

10th Grade

53 Qs

Lịch sử

Lịch sử

10th Grade

49 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ II

ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ II

10th Grade

50 Qs

ÔN hóa 10_1

ÔN hóa 10_1

10th Grade

54 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 LỚP 10 - LHP

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 LỚP 10 - LHP

10th Grade

57 Qs

ôn tập thi hk II

ôn tập thi hk II

10th Grade

55 Qs

chuyên đề hoá học trong việc phòng chống cháy nổ

chuyên đề hoá học trong việc phòng chống cháy nổ

10th Grade

50 Qs

ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023

ôn tập giữa kì 2 hóa 10 năm 2023

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Bi Bo

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây có thể tạo liên kết hydrogen ?

CH4

PF3

CH3OH

H2S

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không thể tạo được liên kết hydrogen ?

H­2O

CH3OH

CH4

NH3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tương tác van der Waals tồn tại giữa những

Ion 

Hạt proton     

Hạt neutron 

Phân tử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: F2, Cl2, Br2, I2. Chất có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất là 

Cl2

I2

Br2

F2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: F2, Cl2, Br2, I2. Chất có nhiệt độ sôi cao nhất là  

F2

Cl2 

Br2

I2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây được xếp theo thứ tự nhiệt độ sôi tăng dần ?

H2O, H2S, CH4

CH4, H2O, H

CH4, H2S, H2O.

H2S, CH4, H2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào trong số các chất sau tồn tại ở thể lỏng trong điều kiện thường ?

CH3OH

SiH4

CF4

CO2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?