Ngày 25/06/2023 - 2

Ngày 25/06/2023 - 2

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizizz (1-2)

Quizizz (1-2)

12th Grade

29 Qs

axit nitat

axit nitat

10th - 12th Grade

35 Qs

HÓA 10-LƯU HUỲNH - HYDROSUNFUA

HÓA 10-LƯU HUỲNH - HYDROSUNFUA

10th - 12th Grade

25 Qs

Kiểm tra 12NC

Kiểm tra 12NC

12th Grade

25 Qs

TÌM HIỂU VỀ CÔNG NGHIỆP SILICATE_THỦY TINH

TÌM HIỂU VỀ CÔNG NGHIỆP SILICATE_THỦY TINH

12th Grade

25 Qs

Hóa 10-cơ bản-kiểm tra miệng chương 1- lần 2

Hóa 10-cơ bản-kiểm tra miệng chương 1- lần 2

12th Grade

25 Qs

Liên kết hoá học - lớp 10 - CT THPT 2018

Liên kết hoá học - lớp 10 - CT THPT 2018

10th - 12th Grade

25 Qs

Ôn este lần 2

Ôn este lần 2

12th Grade

25 Qs

Ngày 25/06/2023 - 2

Ngày 25/06/2023 - 2

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Thành Đạt Nguyễn

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tripeptit Gly-Ala-Val không phản ứng với chất nào sau đây?

HCl.

KCl.

Cu(OH)2.

NaOH.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?

C2H5OH.

NaCl.

CH3COOH.

HF.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức phân tử của axit axetic là

C3H8O3.

C2H4O2.

C3H8O.

C2H6O.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?

Glyxin.

Axit glutamic.

Anilin.

Metylamin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime nào sau đây làm chất dẻo?

Poliisopren.

Polietilen.

Amilozơ.

Amilopectin.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Saccarozơ là một loại đisaccarit có nhiều trong cây mía, hoa thốt nốt, củ cải đường. Công thức phân tử của saccarozơ là

C2H4O2.

C6H12O6.

C12H22O11.

(C6H10O5)n.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thạch cao nung dùng để bó bột khi gãy xương, đúc tượng, phấn viết bảng… Công thức hóa học của thạch cao nung là

CaSO4.2H2O.

CaSO4.

CaSO4.H2O.

CaCO3.H2O.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?