Bài 31-Eps Q2

Bài 31-Eps Q2

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nghĩa của từ môn NMVN

Nghĩa của từ môn NMVN

University

15 Qs

Từ vựng bài số 47

Từ vựng bài số 47

University

20 Qs

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

University

10 Qs

AI LÀ NGƯỜI CHIẾN THẮNG?

AI LÀ NGƯỜI CHIẾN THẮNG?

University

15 Qs

Vietnamese Language - VSL2 - Unit 11

Vietnamese Language - VSL2 - Unit 11

University

10 Qs

K4_TV_NHỮNG HẠT THÓC GIỐNG

K4_TV_NHỮNG HẠT THÓC GIỐNG

4th Grade - University

15 Qs

BÀI 4 GDCD 12

BÀI 4 GDCD 12

University

19 Qs

GDCD 10. Khảo cuối giờ từ 13.4 - 18.4 (a2 và a4 tuần tới)

GDCD 10. Khảo cuối giờ từ 13.4 - 18.4 (a2 và a4 tuần tới)

University

15 Qs

Bài 31-Eps Q2

Bài 31-Eps Q2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Meii Mei

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là " Tuyết rơi"

비가 오다

바람이 불다

눈이 오다

날씨가 좋다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

고향

Quê mùa

Thời tiết

Nhiệt độ cao

Quê hương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

기온은 _______비가 오지 않아서 여행가기 좋아요.

높고

높지만

높아서

높은데

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trái nghĩa với "영상"

쌍 씨

영하

영수증

연필

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

기온은 높_____비가 오지 않아서 여행가기 좋아요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào là từ trái nghĩa với từ "건조하다"

기온이 내려가다

습하다

기온이 낮다

영하

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

최저기온

nhiệt độ cao nhất

nhiệt độ trung bình

nhiệt độ năm

nhiệt độ thấp nhất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?