
ÔN THI HKII KHỐI 10

Quiz
•
Fun
•
1st Grade
•
Easy
VU THI VAN
Used 2+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao thông vận tải là ngành kinh tế
không trực tiếp sản xuất ra hàng hóa.
không làm thay đổi giá trị hàng hóa.
có sản phẩm hầu hết đều phi vật chất.
chỉ có mối quan hệ với công nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Phát biểu nào sau đây không đúng với giao thông vận tải?
Đảm bảo mối liên hệ không gian, phục vụ con người.
Phục vụ mối giao lưu kinh tế - xã hội giữa các vùng.
Có vai trò lớn trong phân công lao động theo lãnh thổ.
là ngành sản xuất vật chất, tạo ra sản phẩm hàng hóa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây không dùng để đánh giá khối lượng dịch vụ của hoạt động vận tải?
Cự li vận chuyển trung bình
Khối lượng vận chuyển.
Khối lượng luân chuyển.
sự an toàn cho hành khách.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định hàng đầu đến sự phat triển và phân bố giao thông vận tải?
Các ngành sản xuất.
Phát triển đô thị.
Phân bố dân cư.
Điều kiện tự nhiện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với giao thông vận tải, các ngành kinh tế vừa
yêu cầu về tốc độ vận chuyển, vừa xây dựng cầu cống.
khách hàng, vừa trang bị cơ sở vật chất kĩ thuật vận tải.
khách hàng về cự li, vừa trang bị các loại phương tiện
yêu cầu về khối lượng vận tải, vừa xây dựng đường sá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở các vùng hoang mạc, loại hình đi lại nào sau đây không được thuận tiện?
Lạc đà.
Ô tô.
Máy bay.
Tàu hoả.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở vùng băng giá gần Bắc Cực, loại hình đi lại nào sau đây không được thuận tiện?
Trực thăng.
Tàu phá băng.
Ô tô.
Xe quệt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
PR Home work

Quiz
•
1st Grade
40 questions
^^^LUYEN 35^^^2023

Quiz
•
1st Grade
40 questions
^^^LUYEN 24^^^2023

Quiz
•
1st Grade
40 questions
^^^LUYEN 27^^^2023

Quiz
•
1st Grade
37 questions
Đề Cương Giữa Học Kỳ I

Quiz
•
1st Grade
47 questions
c5: NHTW và CSTT

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Công dân GK2

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Tổng hợp

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade