PRESENT CONTINUOUS TENSE (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)

PRESENT CONTINUOUS TENSE (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Integrated Science: Benchmark #1

Integrated Science: Benchmark #1

9th Grade - University

20 Qs

SUMATIF MATEMATIKA

SUMATIF MATEMATIKA

5th Grade

21 Qs

SEKOLAH DASAR                                                SURYA BANGSA SCHOOL AT HOME                TAHUN PELAJARAN

SEKOLAH DASAR SURYA BANGSA SCHOOL AT HOME TAHUN PELAJARAN

KG - University

22 Qs

Soal PTS Matematika Kelas 6 Semester 1

Soal PTS Matematika Kelas 6 Semester 1

KG - University

20 Qs

Shipwreck at the Bottom of the World_ (1).pdf

Shipwreck at the Bottom of the World_ (1).pdf

KG - University

20 Qs

ESERCITAZIONE 3 BIOLOGIA

ESERCITAZIONE 3 BIOLOGIA

KG - University

15 Qs

SAT Geometry Quiz 1 BY Dr Ahmed ELHAKEEM

SAT Geometry Quiz 1 BY Dr Ahmed ELHAKEEM

KG - University

20 Qs

PRESENT CONTINUOUS TENSE (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)

PRESENT CONTINUOUS TENSE (THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

Bích Ngọc

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn là gì? (Có thể chọn nhiều phương án)

A. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

B. Diễn tả một thói quen

C. Diễn tả một kế hoạch trong tương lai

D. Diễn tả lịch trình của tàu xe

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là gì? (Có thể chọn nhiều phương án)
A. now
C. at the moment
D. at present
V!
B. every (day/week/month...)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Đâu là công thức khẳng định (+) của thì hiện tại tiếp diễn?
A. S + V_nguyên / V_s/es
B. S + was/were + Ving
C. S +Ving
D. S + am/is/are + Ving

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Đâu là công thức phủ định (-) của thì hiện tại tiếp diễn?
A. S + am/is/are + Ving
B. S + am/is/are + not + Ving
C. S + don't/doesn't + Ving
D. S + not + Ving

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Đâu là công thức nghi vấn (?) của thì hiện tại tiếp diễn?
A. S + am/is/are + Ving
B. Do/Does + S + Ving?
C. Am/Is/Are + S + Ving?
D. Am/Is/Are + S + V?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Chủ ngữ nào sau đây KHÔNG đi được với tobe "is"?
A. We
B. He
C. Trung
D. It

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Chủ ngữ nào sau đây đi với tobe "are"?
A. I
B. She
C. You
D. Lan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?