Đề số 1 - Hóa học

Đề số 1 - Hóa học

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chuyên Trần Phú

Chuyên Trần Phú

12th Grade

41 Qs

phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li

phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li

12th Grade - University

45 Qs

Sự điện ly của H20-PH.chất chỉ thị- Phản ứng trao đổi ion

Sự điện ly của H20-PH.chất chỉ thị- Phản ứng trao đổi ion

10th - 12th Grade

41 Qs

3. ÔN TN - AMIN aminoaxit PEPTIT protein

3. ÔN TN - AMIN aminoaxit PEPTIT protein

12th Grade

40 Qs

dãy điện hóa

dãy điện hóa

12th Grade

38 Qs

tn. ôn tập vô cơ lần 2

tn. ôn tập vô cơ lần 2

12th Grade

40 Qs

Chuyên Khoa học - tự nhiên

Chuyên Khoa học - tự nhiên

12th Grade

43 Qs

ÔN TẬP ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

ÔN TẬP ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

40 Qs

Đề số 1 - Hóa học

Đề số 1 - Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Trang Kiều

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của este CH3COOCH3

Etyl axetat.

Metyl axetat.

Metyl fomat.

Etyl fomat.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắt có số oxi hóa +2 trong hợp chất nào sau đây?

FeO.

Fe(OH)3.

Fe2(SO4)3.

Fe(NO3)3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây không làm quỳ tím đổi màu?

Etylamin.                    

Axit glutamic.             

Glyxin.        

Lysin.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hóa học của natri sunfat là

Na2CO3.             

Na2SO3.         

Na2SO4.        

Na2S.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây là kim loại kiềm thổ?

Ba.                  

K.                 

Al.                

Na.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây điều chế được bằng phương pháp nhiệt luyện?

K.                     

Na.                 

Mg.                 

Fe.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức phân tử của glyxin là

C5H12NO2.              

C2H5NO2.                

C4H9NO2.                 

C3H7NO2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?