TỪ VỰNG NGÀY 24

TỪ VỰNG NGÀY 24

University

103 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NPNG-TOEIC-K61 1-100

NPNG-TOEIC-K61 1-100

University

100 Qs

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

10th Grade - University

105 Qs

Tự vựng Aptis 3

Tự vựng Aptis 3

University

105 Qs

MIX VOCABULARY

MIX VOCABULARY

University

106 Qs

tiếng anh

tiếng anh

University

99 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

1st Grade - Professional Development

100 Qs

vocab unit 3 part 1

vocab unit 3 part 1

University

100 Qs

tienganh10

tienganh10

10th Grade - University

100 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 24

TỪ VỰNG NGÀY 24

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

103 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be aware of (that)
nhận thức được, ý thức được
pháp luật địa phương
tuân thủ
tòa nhà dân cư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

problem with
sự cố với/ vấn đề với
nhận thức được, ý thức được
pháp luật địa phương
tuân thủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

airline reservation system
hệ thống đặt vé máy bay
sự cố với/ vấn đề với
nhận thức được, ý thức được
pháp luật địa phương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

outage (n)
sự mất điện
hệ thống đặt vé máy bay
sự cố với/ vấn đề với
nhận thức được, ý thức được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a rough week
một tuần khó khăn
sự mất điện
hệ thống đặt vé máy bay
sự cố với/ vấn đề với

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

good news
tin tốt
một tuần khó khăn
sự mất điện
hệ thống đặt vé máy bay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

face delays
đối mặt với sự chậm trễ
tin tốt
một tuần khó khăn
sự mất điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?