
1@23

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Hi Froggees
Used 1+ times
FREE Resource
105 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
application form
Mẫu đơn xin việc
sơ yếu lí lịch
ứng viên
ứng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Résumé (n)
Sơ yếu lí lịch
đơn xin việc
áp dụng, ứng tuyển (v)
thiết bị, dụng cụ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
apply (v)
áp dụng, ứng tuyển
đơn ứng tuyển, sự ứng dụng
thiết bị, dụng cụ
sơ yếu lí lịch
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
.......are required to submit a résumé
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
opening (n)
vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương
chi nhánh
khoảng trống
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
đồng nghĩa với opening (n)
Nghĩa: Khoảng trống, vị trí
7.
OPEN ENDED QUESTION
20 sec • 1 pt
Viết cách dùng của:
opening (danh từ đếm được)
opening (danh từ không đếm được)
Opening = đồng nghĩa với?
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
105 questions
Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Quiz
•
10th Grade - University
100 questions
Bảo - test 1

Quiz
•
University
110 questions
vocabulary 3

Quiz
•
University
100 questions
SU1-U1

Quiz
•
University
100 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 16

Quiz
•
University
101 questions
Kiểm tra_ Vocab_ Unit 8 _ E7

Quiz
•
University
108 questions
Câu hỏi về mạch điện

Quiz
•
University
100 questions
vocab unit 3 part 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade