Ngày 24/06/2023 -2

Ngày 24/06/2023 -2

12th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

12th Grade

26 Qs

HÓA 11-ÔN TẬP ANKAN-ANKEN-ANKIN

HÓA 11-ÔN TẬP ANKAN-ANKEN-ANKIN

11th - 12th Grade

25 Qs

Kim loại và những điều thú vị

Kim loại và những điều thú vị

10th - 12th Grade

25 Qs

HÓA 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

HÓA 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

10th - 12th Grade

25 Qs

Hóa-12A4-kiểm tra miệng chương cacbohidrat

Hóa-12A4-kiểm tra miệng chương cacbohidrat

12th Grade

25 Qs

Đề cương Hóa cuối kì 2

Đề cương Hóa cuối kì 2

8th Grade - University

25 Qs

25 Câu Hỏi  Kiểm Tra lớp 12 Đại cương Kim Loại

25 Câu Hỏi Kiểm Tra lớp 12 Đại cương Kim Loại

10th - 12th Grade

25 Qs

2. ÔN TẬP - CACBOHIDRAT

2. ÔN TẬP - CACBOHIDRAT

12th Grade

25 Qs

Ngày 24/06/2023 -2

Ngày 24/06/2023 -2

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Thành Đạt Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tripeptit Gly-Ala-Val không phản ứng với chất nào sau đây?

HCl.

KCl.

Cu(OH)2.

NaOH.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?

C2H5OH.

NaCl.

CH3COOH.

HF.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức phân tử của axit axetic là

C3H8O3.

C2H4O2.

C3H8O.

C2H6O.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu xanh?

Glyxin.

Axit glutamic.

Anilin.

Metylamin.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polime nào sau đây làm chất dẻo?

Poli isopren.

Polietilen.

Amilozơ.

Amilopectin.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Saccarozơ là một loại đisaccarit có nhiều trong cây mía, hoa thốt nốt, củ cải đường. Công thức phân tử của saccarozơ là

C2H4O2.

C6H12O6.

C12H22O11.

(C6H10O5)n.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thạch cao nung dùng để bó bột khi gãy xương, đúc tượng, phấn viết bảng… Công thức hóa học của thạch cao nung là

CaSO4.2H2O.

CaSO4.

CaSO4.H2O.

CaCO3.H2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?