hoá11 100c sau

hoá11 100c sau

11th Grade

119 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP MÃ LIT111 - K18 New

ÔN TẬP MÃ LIT111 - K18 New

11th Grade

123 Qs

địa

địa

11th Grade

116 Qs

BT GTHN 3 BÀI 2

BT GTHN 3 BÀI 2

10th - 12th Grade

116 Qs

hoá11 100c sau

hoá11 100c sau

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Easy

Created by

khanh linh

Used 3+ times

FREE Resource

119 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dẫn hỗn hợp 8,96 lít (đkc) gồm metan, etilen và axetilen qua dung dịch AgNO3/NH3 thu được 24g kết tủa, khí thoát ra dẫm qua dung dịch Br2 dư thấy bình tăng thêm 4,2g. Phần trăm thể tích khí metan trong hỗn hợp là:

37,5%

62,5%

25%

57,3%

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho m gam hỗn hợp X gồm hai ancol no, đơn chức, kế tiếp nhau trong dãy đồng đẳng tác dụng với CuO (dư) nung nóng, thu được một hỗn hợp rắn Z và một hỗn hợp hơi Y (có tỉ khối hơi so với H2 là 13,75). Cho toàn bộ Y phản ứng với một lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag. Giá trị của m là:

9,2.

7,4.

7,8

8,8

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hỗn hợp khí X gồm H2 và C2H4 có tỉ khối so với H2 là 7,5. Dẫn X qua Ni nung nóng thu được hỗn hợp khí Y có tỉ khối hơi so với H2 là 10. Hiệu suất phản ứng hidro hóa là:

20%

25%

40%

50%

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: butađien, toluen, axetilen, phenol, etilen, propan, stiren. Số chất tác dụng được với dung dịch brom là:

3

4

5

6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số đồng phân axit của C5H10O2 là:

3

4

5

6

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều chế khí axetilen trong phòng thí nghiệm, người ta dùng phương pháp nào sau đây:

Thủy phân canxi cacbua

Nhiệt phân metan ở 15000C

Cộng hợp hiđro vào anken

Nung natri axetat với vôi tôi xút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: etanol (1), propan-1-ol (2), axit etanoic (3), đietylete (4). Thứ tự nhiệt độ sôi tăng dần là:

(1)<(2)<(3)<(4)

(4)<(2)<(3)<(1)

(4)<(1)<(2)<(3)

(1)<(2)<(4)<(3)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground