
tin hk2

Quiz
•
Education
•
12th Grade
•
Easy
ʕ•ᴥ•ʔ Cᴜ́ᴄ
Used 5+ times
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc khai báo độ rộng cho một trường nào đó của bản ghi:
Phụ thuộc vào ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu của hệ QTCSDL
Không thể khai báo
Khai báo được
Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai bảng trong một CSDL quan hệ liên kết với nhau thông qua :
Địa chỉ của các bảng
Thuộc tính khóa
Tên trường
Thuộc tính của các trường được chọn (không nhất thiết phải là khóa)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trường khóa (nhưng không phải là khóa chính) được thiết kế là bắt buộc phải điền dữ liệu, không được để trống. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
Có thể yêu cầu như vậy, nếu điều đó là cần thiết
Không thể được, chỉ có trường khóa chính mới bắt buộc điền dữ liệu
Về nguyên tắc thì không sai, nhưng hệ QTCSDL quan hệ không có công cụ để kiểm soát điều đó
Tất cả đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai nhóm cùng được giao thiết kế một CSDL và làm việc độc lập với nhau. Khẳng định nào sau đây là sai?
Các bộ (Record) thuộc tính khóa sẽ giống nhau (nếu không tính cách đặt tên)
Các bộ thuộc tính khóa có thể khác nhau, nhưng các khóa chính giống nhau (nếu không tính cách đặt tên)
Có thể có bộ khóa khác nhau và khóa chính khác nhau
Cả A, B đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mô hình quan hệ, về mặt cấu trúc thì dữ liệu được thể hiện trong các:
Cột (Field)
Hàng (Record)
Bảng (Table)
Báo cáo (Report)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác trên dữ liệu có thể là:
Thêm, Sửa, Xoá bản ghi
Lập Form cho bản ghi
Lập Query cho bản ghi
Câu B và C đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào về hệ QTCSDL quan hệ là đúng?
Phần mềm dùng để xây dựng các CSDL quan hệ
Phần mềm dùng để tạo lập, cập nhật và khai thác CSDL quan hệ
Phần mềm Microsoft Access
Phần mềm để giải các bài toán quản lí có chứa các quan hệ giữa các dữ liệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
99 questions
SỬ CKI

Quiz
•
12th Grade
104 questions
Câu hỏi minh họa cuối kỳ I (2024)

Quiz
•
12th Grade
95 questions
Sử 9 10 12 14 16

Quiz
•
12th Grade
101 questions
Dịch vụ khách hàng

Quiz
•
12th Grade
95 questions
Giáo dục quốc phòng giữa hk1

Quiz
•
11th Grade - University
100 questions
Câu hỏi về tâm lý học (1-100)

Quiz
•
12th Grade
100 questions
Nghị Quyết Đại Hội Đoàn Toàn Quốc Lần Thứ XII

Quiz
•
12th Grade
101 questions
Triết Học Cổ Đại

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade