
Đề kiểm tra KHTN làn 4

Quiz
•
Science
•
1st - 5th Grade
•
Medium
hạnh võ
Used 3+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử là
A. phân tử do một hoặc nhiều nguyên tử kết hợp với nhau và mang đầy đủ tính chất của chất.
B. hạt đại diện cho hợp chất, được tạo bởi nhiều nguyên tố hóa học.
C. hạt đại diện cho chất, được tạo bởi một nguyên tố hóa học.
D. hạt nhỏ nhất do các nguyên tố hóa học kết hợp với nhau tạo thành chất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn chất là những chất được tạo nên từ bao nhiêu nguyên tố hóa học?
A. Từ 1 nguyên tố
B. Từ 2 nguyên tố
C. Từ 3 nguyên tố trở lên
D. Từ 4 nguyên tố
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng phân tử là
A. tổng khối lượng các nguyên tố có trong phân tử.
B. khối lượng của nhiều nguyên tử.
C. tổng khối lượng các nguyên tử có trong hạt hợp thành của chất.
D. tổng khối lượng các hạt hợp thành của chất có trong phân tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Trong một phân tử, các nguyên tử luôn giống nhau.
B. Trong một phân tử, các nguyên tử có thể giống nhau hoặc khác nhau.
C. Trong một phân tử, các nguyên tử luôn khác nhau.
D. Trong một phân tử, các nguyên tố có thể giống nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn chất là
A. kim loại có trong tự nhiên.
B. phi kim do con người tạo ra.
C. những chất luôn có tên gọi trùng với tên nguyên tố hóa học.
D. chất tạo ra từ một nguyên tố hóa học.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử (X) được tạo bởi nguyên tố carbon và nguyên tố oxygen. Khối lượng phân tử (X) là
A. 28 amu
B. 32 amu.
C. 44 amu.
D. 28 amu hoặc 44 amu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử (X) được tạo bởi một nguyên tử nguyên tố Carbon và hai nguyên tử của nguyên tố oxygen. Khối lượng phân tử (X) là:
A. 28 amu
B. 30 amu
C. 32 amu
D. 44 amu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Chemistry Quiz

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Kiểm tra Giữa kì 1, KH4

Quiz
•
4th Grade - University
16 questions
Khoa học 5

Quiz
•
5th Grade
18 questions
On tap Khoa lop 5 cuoi ki 2

Quiz
•
5th Grade
20 questions
THI PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ THCS HƯƠNG TRẠCH

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ôn tập 4- Khoa học

Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
ĐÈ CƯƠNG K-S-Đ

Quiz
•
5th Grade
16 questions
sinh học 9

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
States Of Matter Test

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Resources - 4.11A, 4.11B, 4.11C | Picture Vocabulary

Lesson
•
4th Grade
22 questions
Properties of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Relative Density

Quiz
•
5th Grade
22 questions
States of matter

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Herbivore/Carnivore/Omnivore

Quiz
•
4th Grade
12 questions
States of Matter

Quiz
•
3rd Grade