MNPART 2 (51-100)

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Mẫn Nhi
Used 9+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 51. Trong 4 khâu của quá trình tái sản xuất, khâu nào giữ vai trò quyếtđịnh?
a. Sản xuất
b. Phân phối
c.Trao đổi
d. Tiêu dùng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 52. Trong các khâu của quá trình tái sản xuất, khâu nào là mục đích và làđộng lực?
a. Sản xuất
B. Phân phối
c. Trao dổi
d. Tiêu dùng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 53. Chọn ý đúng về quan hệ giữa sản xuất với phân phối
a. Tồn tại độc lập với nhau
b. Phân phối thụ động, do sản xuất quyết định
c. Phân phối quyết định đến quy mô, cơ cấu của sản xuất
d. Sản xuất quyết định phân phối, phân phối có tác động tích cực đốivới sản xuất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 54. Nội dung của tái sản xuất xã hội bao gồm:
a. Tái sản xuất của cải vật chất và QHSX
b. Tái sản xuất sức lao động và tư liệu sản xuất
c. Tái sản xuất tư liệu tiêu dùng và môi trường sinh thái
d. Tái sản xuất sức lao động, của cải vật chất, QHSX và môi trườngsinh thái
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 55. Tiêu chí nào là quan trọng nhất để phân biệt các hình thái kinh tế - xãhội?
a. Lực lượng sản xuất
b. Quan hệ sản xuất
c. Tồn tại xã hội
d. Kiến trúc thượng tầng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 56. Tăng trưởng kinh tế là:
a. Tăng năng suất lao động
b. Tăng hiệu quả của sản xuất
c. Tăng quy mô sản lượng của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định
d. Sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 57. Chỉ số nào được sử dụng để tính tốc độ tăng trưởng kinh tế?
a. Mức tăng năng suất lao động
b. Mức tăng vốn đầu tư
c. Mức tăng GDP/người
d. Mức tăng GNP hoặc GDP năm sau so với năm trước
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Ôn tập PL2

Quiz
•
University
48 questions
ÔN TẬP KTRA GIỮA KỲ 1 MÔN KTPL

Quiz
•
10th Grade - University
48 questions
ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA CUỐI HKI MÔN LỊCH SỬ 12

Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
QLCL - 1

Quiz
•
University
50 questions
NLKT 09

Quiz
•
University
50 questions
Công dân bình đẳng trước pháp luật - NB_TH

Quiz
•
12th Grade - University
51 questions
công nghệ chăn nuôi 11

Quiz
•
11th Grade - University
49 questions
10 điểm chính trị mụt

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade