VOCAB TUẦN 1

VOCAB TUẦN 1

9th - 12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui

Đố vui

12th Grade

13 Qs

GA Checkpoint 1

GA Checkpoint 1

12th Grade

10 Qs

Khởi động

Khởi động

11th Grade

8 Qs

Câu đố không có tiêu đề

Câu đố không có tiêu đề

9th - 12th Grade

12 Qs

Về luân lí xã hội ở nước ta

Về luân lí xã hội ở nước ta

11th Grade

11 Qs

VOCAB TUẦN 1

VOCAB TUẦN 1

Assessment

Quiz

others

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Hà Linh

Used 7+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expensive (adj)

rẻ tiền

đắt tiền

đắt giá

vô giá

Answer explanation

/ɪkˈspensɪv/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disability (n)

sự ốm yếu, tàn tật, sự bất tài, bất lực

sự khoẻ mạnh, có tài

sự ốm yếu, tàn tật, có tài, vô dụng

sự khoẻ mạnh, bất tài

Answer explanation

/ˌdɪsəˈbɪləti/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dangerous (adj)

khó khăn

dễ dãi

an toàn

nguy hiểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve (v)

nỗ lực

đạt được, giành được

cố hết sức

thua cuộc

Answer explanation

đạt được và giành được nhờ sự nỗ lực

/əˈtʃiːv/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

information (n)

dữ liệu

phần mềm

thông tin, tin tức

báo chí, tin mới

Answer explanation

/ˌɪnfərˈmeɪʃn/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

intelligent (adj)

thông minh, sáng dạ

anh minh, sáng chói

kém cỏi, bất tài

ngu ngốc, sáng dạ

Answer explanation

/ɪnˈtelɪdʒənt/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

important (adj)

quan trọng, trọng yếu

ưu tiên, tiên quyết

không quan trọng

không cần thiết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Wayground