LTN ( ĐỀ 2 TỪ CÂU 53 ĐẾN CÂU 104)

LTN ( ĐỀ 2 TỪ CÂU 53 ĐẾN CÂU 104)

9th - 12th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán

Toán

1st - 12th Grade

49 Qs

Chương tiền và ngoại tệ

Chương tiền và ngoại tệ

12th Grade

51 Qs

ĐỊA LÍ GK2

ĐỊA LÍ GK2

11th Grade

50 Qs

Địa lí 50 câu còn lại

Địa lí 50 câu còn lại

12th Grade

50 Qs

Mạng xã hội

Mạng xã hội

11th Grade

45 Qs

GDCD

GDCD

11th Grade

52 Qs

Cờ vua

Cờ vua

3rd Grade - University

47 Qs

KTPL - Cuối HK 1

KTPL - Cuối HK 1

11th Grade

52 Qs

LTN ( ĐỀ 2 TỪ CÂU 53 ĐẾN CÂU 104)

LTN ( ĐỀ 2 TỪ CÂU 53 ĐẾN CÂU 104)

Assessment

Quiz

Other

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Vy Phương

Used 3+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

53. Doanh nghiệp thu nợ khách hàng bằng tiền mặt,tổng số nợ phải thu là 55tr,nhưng doanh nghiệp cho khách hàng hưởng chiết khấu thanh toán là 3%/tổng nợ.kế toán lập định khoản:

Nợ 111:53.35tr

Nợ 521:1.65tr Có 131:55tr

Nợ 111:53.35tr

Nợ 635:1.65tr Có 131:55tr

Nợ 111:53.35tr

Nợ 515:1.65tr Có 131:55tr

Nợ 111:53.35tr

Nợ 811:1.65tr Có 131:55tr

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

54. Các đơn vị kinh doanh hưởng hoa hồng, tiền hoa hồng được hưởng hạch toán vào 

TK 515.

TK 511

TK 711

TK 641

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

55. Khi nhận hàng ký gửi căn cứ giá trị ghi trong hợp đồng: 

Nợ TK 156/Có TK 641.

Nợ TK 156/Có  TK 131.

Theo dõi trên sổ nhận đại lý

Nợ TK 156/Có TK 3387.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

56.Phản ánh thuế XK,TTĐB phải nộp,kế toán hạch toán: 

Nợ TK 511/Có TK 3332,3333

Nợ TK 3332,3333/Có TK 642

Nợ TK 711/Có TK 3332,3333

Nợ TK 641/Có TK 3332,3333

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

58. Kiểm kê thành phẩm phát hiện thiếu,kế toán phản ánh: 

Nợ 411/Có 155.

Nợ 511/Có 155.

Nợ 1381/Có 632.

Nợ 1381/Có 155

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

59. CKTM là 1 khoản

Giảm giá vốn hàng bán

chi phi khác

chi phí bán hàng

giảm doanh thu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

60.Nguyên vật liệu sản xuất sản phẩm sử dụng không hết nhập lại kho

Nợ TK 152/ Có TK 627

Nợ TK 152/ Có TK 641

Nợ TK 152/ Có TK 621

Nợ TK 152/ Có TK 642

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?