Tiếng Việt 5/23

Tiếng Việt 5/23

1st - 5th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

21 Qs

ôn tiếng việt tuần 1 lớp 5

ôn tiếng việt tuần 1 lớp 5

5th Grade

20 Qs

BÀI TẬP VỀ TỪ TRÁI NGHĨA (TUẦN 4)

BÀI TẬP VỀ TỪ TRÁI NGHĨA (TUẦN 4)

5th Grade

16 Qs

Ôn tập Tiếng Việt giữa kì 1 lớp 5

Ôn tập Tiếng Việt giữa kì 1 lớp 5

5th Grade

16 Qs

LTVC 5 - TỪ NHIỀU NGHĨA

LTVC 5 - TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

14 Qs

Ôn tập kiến thức tổng hợp lớp 3

Ôn tập kiến thức tổng hợp lớp 3

3rd Grade

20 Qs

Cuối tuần 6

Cuối tuần 6

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM

5th Grade

16 Qs

Tiếng Việt 5/23

Tiếng Việt 5/23

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

GL04 Nguyễn N. Nhật Minh-Hải Dương

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ tượng thanh trong các từ sau: ngoằn ngoèo, khúc khích, lêu nghêu, vi vu, thướt tha, líu lo, sừng sững, rì rầm, cheo leo.

khúc khích, vi vu

ngoằn nghoèo, vi vu

líu lo, rì rầm

cheo leo, rì rầm

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dựa vào nghĩa, hãy xếp các từ sau thành hai nhóm:

Mũi thuyền, mũi kim, mũi dọc dừa, mũi đất, mũi dao, mũi tẹt, mũi hếch.

mũi thuyền, mũi kim, mũi đất, mũi dao

mũi kim, mũi hếch, mũi tẹt

mũi dọc dừa, mũi tẹt, mũi hếch

mũi thuyền, mũi tẹt, mũi đất

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ sau:

Vui buồn, vui tươi, vui sướng, vui nhộn

 

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ sau:

Hăng hăng, nồng nồng, ngái ngái, ngây ngấy

 

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

     Từ nào không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ sau: 

D.Rộn ràng, tấp nập, nhộn nhịp, nhí nhảnh

 

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ không cùng nhóm ở mỗi dòng sau:

A.  Cừu, lợn, gà, chó, mèo, dê, ngựa

B.  chân tướng, chân giường, chân bàn, chân ghế, chân mây

C.  vui, buồn, giận, hờn, cười, yêu, ghét

D.  kính trọng, kính cẩn, kính lão, kính gương, kính phục

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm từ dùng sai trong câu sau:

   Chúng ta cần tố cáo những khuyết điểm của bạn để giúp nhau cùng tiến bộ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?