Test Hóa

Test Hóa

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chemistry Benchmark Review

Chemistry Benchmark Review

6th - 8th Grade

32 Qs

Analytical Chemistry (midterm)

Analytical Chemistry (midterm)

1st - 12th Grade

30 Qs

Klasa 2 - Powtórzenie do egzaminu gimnazjalnego

Klasa 2 - Powtórzenie do egzaminu gimnazjalnego

1st - 6th Grade

36 Qs

Kémiai változások, kémiai egyenletek

Kémiai változások, kémiai egyenletek

7th - 8th Grade

37 Qs

Junior Diploma 2

Junior Diploma 2

KG - 9th Grade

33 Qs

Związki nieorganiczne

Związki nieorganiczne

1st - 12th Grade

30 Qs

Đề Cương Ôn Tập KHTN 6 GKI

Đề Cương Ôn Tập KHTN 6 GKI

6th Grade

36 Qs

The Atom 1.2/ 4.1 Chemistry

The Atom 1.2/ 4.1 Chemistry

8th Grade

39 Qs

Test Hóa

Test Hóa

Assessment

Quiz

Chemistry

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Thắm Lê

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxit nào là oxit axit trong số các oxit dưới đây?

Li2O

MgO

BaO

SO2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất nào có công thức P2O5 có tên gọi là?

điphotpho oxit

photpho oxit

photpho pentaoxit

điphotpho pentaoxit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng hóa hợp?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxit phi kim nào dưới dây ko phải là oxit axit

SO2

SO3

NO

N2O5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để thu khí oxi bằng phương pháp đẩy không khí cần đặt:

Ngửa bình thu

Ngang bình thu

Úp bình thu

Bình thu nghiêng một góc 45o

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong công nghiệp sản xuất khí oxi từ không khí bằng cách:

Hóa lỏng không khí, sau đó cho không khí lỏng bay hơi

Lọc không khí

Hóa lỏng không khí, sau đó chiết lấy oxi

Hóa lỏng không khí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Axit là những chất làm cho quỳ tím chuyển sang màu nào?

Xanh

Đỏ

Tím

Ko xác định đc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?