unit9

unit9

1st Grade

150 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tin hoc

tin hoc

1st Grade

150 Qs

Ôn tập học kỳ II

Ôn tập học kỳ II

1st Grade

148 Qs

Sugar đỉnh cao

Sugar đỉnh cao

1st - 5th Grade

151 Qs

English festival

English festival

1st - 5th Grade

155 Qs

Kiểm Tra Chuyên Môn BĐS 20-1 Thái Bình

Kiểm Tra Chuyên Môn BĐS 20-1 Thái Bình

1st Grade

150 Qs

UNIT 7,8,9 VOCAB REVIEW

UNIT 7,8,9 VOCAB REVIEW

1st - 5th Grade

146 Qs

Đề Thi Số 1 - Level 2

Đề Thi Số 1 - Level 2

1st - 5th Grade

145 Qs

idioms

idioms

1st Grade

152 Qs

unit9

unit9

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

8/12 Sĩ

Used 1+ times

FREE Resource

150 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in)experienced (adj):
(không) có kinh nghiệm
xe đẩy (của trẻ con)
vùng cao nguyên, vùng cao
vùng bờ biển Nam Trung Bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

naturally (adv)
1 cách tự nhiên
(không) có kinh nghiệm
xe đẩy (của trẻ con)
vùng cao nguyên, vùng cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a large number of
1 số lượng lớn, nhiều
1 cách tự nhiên
(không) có kinh nghiệm
xe đẩy (của trẻ con)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volume (n)
âm lượng, âm thanh
1 số lượng lớn, nhiều
1 cách tự nhiên
(không) có kinh nghiệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a raincoat (n)
áo mưa
âm lượng, âm thanh
1 số lượng lớn, nhiều
1 cách tự nhiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a weather forecast (n)
bảng dự báo thời tiết
áo mưa
âm lượng, âm thanh
1 số lượng lớn, nhiều

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thunderstorm (n)
bão lớn kèm sấm sét và mưa to
bảng dự báo thời tiết
áo mưa
âm lượng, âm thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English