
địa lý 11 cuối kì

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Hard
Huyền Đặng
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trung Quốc là một quốc gia rộng lớn nằm ở khu vực
A. Đông Nam Á.
B. Bắc Á.
C. Đông Á.
D. Tây Nam Á.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với đặc điểm “Lãnh thổ trải dài từ khoảng 20°B tới 53°B và khoảng 73°Đ tới 135°Đ, giáp 14 nước”, Trung Quốc có thuận lợi cơ bản về mặt kinh tế - xã hội là
A. có thể giao lưu với nhiều quốc gia.
B. có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
C. có nhiều dân tộc cùng sinh sống.
D. phân chia thành 22 tỉnh, 5 khu tự trị.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không chính xác khi nói về đặc điểm vị trí và lãnh thổ Trung Quốc?
A. Có diện tích lớn sau LB Nga, Ca-na-da và Hoa Kì.
B. Nằm ở khu vực Đông Á, tiếp giáp với 14 quốc gia.
C. Phía đông giáp Biển Đỏ với đường bờ biển dài khoảng 9000km.
D. Các bộ phận lãnh thổ ven biển gồm đặc khu hành chính Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ranh giới giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc thường được phân định theo kinh tuyến
A. 105°T.
B. 105°Đ.
C. 115°T.
D. 115°T.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Miền nào của Trung Quốc có đặc điểm tự nhiên sau: “gồm các dãy núi cao, các sơn nguyên đồ sộ xen lẫn các bồn địa; khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt…”?
A. Miền Bắc.
B. Miền Nam.
C. Miền Đông.
D. Miền Tây.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đồng bằng phía đông của Trung Quốc lần lượt từ Bắc xuống Nam là
A. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Nam, Hoa Trung.
B. Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.
C. Hoa Nam, Hoa Trung, Đông Bắc, Hoa Bắc.
D. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc nằm ở vùng đồng bằng
A. Đông Bắc.
B. Hoa Bắc.
C. Hoa Trung.
D. Hoa Nam.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
thành best sử

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Geo Unit 15

Quiz
•
11th Grade
48 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 MÔN SỬ

Quiz
•
11th Grade
46 questions
tổng

Quiz
•
11th Grade
46 questions
CD HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
52 questions
Địa Lí Lớp 11 CHKII

Quiz
•
11th Grade
48 questions
ÔN TẬP KTRA GIỮA KỲ 1 MÔN KTPL

Quiz
•
10th Grade - University
49 questions
ÔN TẬP 11 P2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade