
Sinh 9

Quiz
•
Biology
•
2nd Grade
•
Easy
Gia Pham
Used 4+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rừng mưa nhiệt đới là
Một quần thể sinh vật
Một quần xã sinh vật
Một quần xã động vật
Một quần xã thực vật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm sinh vật là : Trăn, cỏ, châu chấu, gà rừng và vi khuẩn có thể có quan hệ dinh dưỡng theo sơ đồ nào dưới đây?
Cỏ -> châu chấu-> trăn -> gà rừng -> vi khuẩn
Cỏ-> châu chấu-> gà rừng -> trăn -> vi khuẩn
Cỏ -> trăn -> châu chấu ->vi khuẩn-> gà rừng
Cỏ -> vi khuẩn -> châu chấu -> gà rừng -> trăn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuỗi thức ăn sau:
Cây cỏ -> Bọ rùa -> Ếch -> Rắn -> Vi sinh vật
Thì ếch là :
Sinh vật sản xuất
Sinh vật tiêu thụ cấp 3
Sinh vật tiêu thụ cấp 1
Sinh vật tiêu thụ cấp 2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn sinh thái là gì?
Là khoảng thuận lợi của một nhân tố sinh thái đảm bảo cơ thể sinh vật sinh trưởng và phát triển tốt.
Là giới hạn chịu đựng của cơ thể sinh vật đối với các nhân tố sinh thái khác nhau.
Là giới hạn chịu đựng của cơ thể sinh vật đối với một nhân tố sinh thái nhất định
Là khoảng tác động có lợi nhất của nhân tố sinh thái đối với cơ thể sinh vật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mối quan hệ giữa các thành phần trong quần xã, thì quan hệ đóng vai trò quan trọng nhất là
Quan hệ về nơi ở.
Quan hệ hỗ trợ.
Quan hệ dinh dưỡng
Quan hệ đối địch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể sinh vật được coi là môi trường sống khi
Chúng là nơi ở của các sinh vật khác
Các sinh vật khác có thể đến lấy chất dinh dưỡng từ cơ thể chúng
Cơ thể chúng là nơi sinh sản của các sinh vật khác
Cơ thể chúng là nơi ở, lấy thức ăn của các sinh vật khác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những cây gỗ cao, sống chen chúc, tán lá hẹp phân bố chủ yếu ở:
Thảo nguyên
Rừng ôn đới
Rừng mưa nhiệt đới
Hoang mạc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Đề kiểm tra giữa kì 2 - KHTN

Quiz
•
2nd - 6th Grade
30 questions
Đề 05 - 2022

Quiz
•
1st - 12th Grade
30 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN KHTN 6

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
sinh t3

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Công Nghệ 7

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
Liên Kết Gen và Hoán Vị Gen

Quiz
•
2nd Grade
27 questions
UNIT 4 BA

Quiz
•
1st - 5th Grade
34 questions
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ INĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: SINH HỌC 9

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade