Công nghệ nhe

Quiz
•
History
•
Professional Development
•
Easy
Lan Mai
Used 2+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. “CL” là kí hiệu của:
A. tắc te.
B. chấn lưu.
C. bóng đèn.
D. máng đèn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Kìm điện là dụng cụ dùng để
A. đo điện áp.
B. cách điện mối nối.
C. cắt và tuốt dây.
D. đo cường độ dòng điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Công tắc 2 cực trong mạch điện được mắc
A. nối tiếp với cầu chì và đèn.
B. song song với cầu chì và đèn.
C. nối tiếp với đèn, song song với cầu chì.
D. song song với đèn, nối tiếp với cầu chì.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Công tắc là thiết bị dùng để
A. trang trí mạch điện.
B. bảo vệ mạch điện.
C. đóng cắt dòng điện.
D. tiêu thụ điện năng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Cầu chì là thiết bị dùng để
B. bảo vệ mạch điện.
A. trang trí mạch điện.
C. đóng cắt dòng điện.
D. tiêu thụ điện năng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đèn là dụng cụ
A. trang trí mạch điện.
C. bảo vệ mạch điện.
B. đóng cắt dòng điện.
D. tiêu thụ điện năng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Một công tắc 3 cực có
A. 2 cực động, 1 cực tĩnh.
C. 1 cực động, 2 cực tĩnh.
B. 1 cực động, 1 cực tĩnh.
D. 2 cực động, 2 cực tĩnh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Cách mạng công nghiệp 3 + 4

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Sử hk2=)

Quiz
•
Professional Development
25 questions
KHÁM PHÁ CÁC DI SẢN VĂN HOÁ THẾ GIỚI

Quiz
•
Professional Development
25 questions
VÒNG LOẠI OLMPIE CHALLENGE MÙA 2

Quiz
•
Professional Development
31 questions
31 CÂU TNKQ (21 THÁNG CHẠP)

Quiz
•
Professional Development
24 questions
Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Quiz
•
Professional Development
26 questions
Quiz về Liên hợp quốc

Quiz
•
Professional Development
25 questions
ròi ròi đến địa=)))

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade