Ôn tập chương 7

Ôn tập chương 7

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khoa học 5

Khoa học 5

KG - 1st Grade

11 Qs

hoạt động 2

hoạt động 2

1st Grade

7 Qs

Hóa ̣̣̣̣đề 1

Hóa ̣̣̣̣đề 1

1st - 12th Grade

15 Qs

11

11

1st Grade - University

9 Qs

ÔN TẬP HÓA 10- KÌ 2

ÔN TẬP HÓA 10- KÌ 2

KG - 1st Grade

10 Qs

ONLINE BUỔI 2

ONLINE BUỔI 2

KG - 1st Grade

10 Qs

BÀI 1- SỰ ĐIỆN LI

BÀI 1- SỰ ĐIỆN LI

KG - 1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA NHANH LÝ THUYẾT GLUCOZO-FRUCTOZO

KIỂM TRA NHANH LÝ THUYẾT GLUCOZO-FRUCTOZO

1st Grade

13 Qs

Ôn tập chương 7

Ôn tập chương 7

Assessment

Quiz

Science

1st Grade

Medium

Created by

thu do

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KBr thể hiên tính khử khi đun nóng với dung dich nào sau đây?

H2SO4 đặc

HCl

H2SO4 loãng

AgNO3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhỏ vài giọt dung dich nào sau đây vào dung dịch AgNO3 thu được kết tủa màu vàng nhạt?

NaBr

HCl

NaCl

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu không đúng: sẽ

Tính acid của các hydrohalic acid tăng dần từ HF đến HI

Các hydrogen halide làm quỳ tím hóa đỏ

Ion F- và Cl- không bị oxi hóa bởi dung dịch H2SO4 đặc.

Các hydrogen halide tan tốt trong nước tạo dung dịch acid.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hydrogen halide nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất ở áp suất thường?

HCl

HBr

HF

HI

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng?

Hydrogen chloride tan nhiều trong nước

NaCl rắn tác dụng với H2SO4 đặc, nóng, thu đuợc hydrogen chloride.

Dung dịch hydrofluoric acid có khả năng ăn mòn thuỷ tinh.

Lực acid trong dãy hydrohalic acid giảm dần từ HF đến HI.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có các chất: Al(OH)3, FeO, Ag, CaCO3, Cu, AgNO3. Số chất tác dụng được với dung dịch HCl là

4

3

6

5

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Có 4 bình mất nhãn đựng các dd :NaCl, NaNO3, BaCl2, Ba(NO3)2. Để phân biệt các dd trên, ta lần lượt dùng chất :

dd Na2CO3, dd HNO3

dd AgNO3, dd H2SO4

dd Na2CO3, dd H2SO4

quì tím, dd AgNO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?