Quizizz KHTN

Quizizz KHTN

6th - 8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 23 - QUANG HỢP 2

BÀI 23 - QUANG HỢP 2

8th Grade

28 Qs

ÔN TẬP KHTN 7 HKII - 2

ÔN TẬP KHTN 7 HKII - 2

7th Grade

32 Qs

KHTN 7 - Ôn tập HK2

KHTN 7 - Ôn tập HK2

7th Grade

29 Qs

Ôn Tập HK2 - Công nghệ 8

Ôn Tập HK2 - Công nghệ 8

6th - 9th Grade

30 Qs

KHTN - KÍNH LÚP

KHTN - KÍNH LÚP

6th Grade

28 Qs

khoa học

khoa học

1st - 7th Grade

28 Qs

TRẮC NGHIÊM KHTN 7 LẦN 1

TRẮC NGHIÊM KHTN 7 LẦN 1

7th Grade - University

34 Qs

KHTN8_ÔN TẬP HKI_23-24

KHTN8_ÔN TẬP HKI_23-24

8th Grade

30 Qs

Quizizz KHTN

Quizizz KHTN

Assessment

Quiz

Science

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Linh thỏ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1. Vật trung gian truyền bệnh sốt rét là loài động vật nào?

A. Ruồi giấm

B. Chuột bạch

C.Muỗi Anopheles

D. Bọ chét

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2. Những triệu chứng nào sau đây là của bệnh kiết lị?_x000D_
A. Sốt, rét run, đổ mồ hôi_x000D_
C. Da tái, đau họng, khó thở_x000D_
B. Dau bụng, đi ngoài, mất nước, nôn ói _x000D_
D. Đau tức ngực, đau họng, đau cơ_x000D_

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3. Trong các sinh vật dưới đây, sinh vật nào không phải là nguyên sinh vật?_x000D_
A. Phẩy khuẩn tả_x000D_
B. Trùng giày_x000D_
C. Trùng biến hình_x000D_
D. Tảo lục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4. Loài sinh vật nào có khả năng cung cấp oxigen cho động vật dưới nước?_x000D_
A. Trùng roi_x000D_
B. Tảo
C. Trùng biến hình _x000D_
D. Trùng giày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Cho các vai trò sau:(1) Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học(2) Cung cấp thực phẩm(3) Phân hủy xác sinh vật và chất thải hữu cơ (4) Gây hư hỏng thực phẩm(5) Gây bệnh cho người và các loài sinh vật khác (6) Sản xuất các loại rượu, bia, đồ uống có cồn

A. (1),(3),(5)_x000D_

B. (3),(4).(5)_x000D_

C. (1),(2),(6)

D. (2),(4),(6)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6. Loại nấm nào dưới đây là nấm đơn bào?_x000D_
A. Nấm hương_x000D_
B. Nấm mỡ _x000D_
C. Nấm men_x000D_
D. Nấm linh chi_x000D_

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image
Câu 7. Hình ảnh dưới đây cho biết đây là loại nấm gì?_x000D_
A. Nấm hương _x000D_
B. Nấm sò_x000D_
C. Nấm mốc_x000D_
D. Nấm men_x000D_

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?