
chuyên hóa

Quiz
•
Specialty
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Như Yến Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tính chất vật lý nào dưới đây của kim loại không phải do các electron tự do gây ra?
Ánh kim
Tính dẻo
Tính cứng
Tính dẫn điện và nhiệt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Dãy so sánh tính chất vật lý của kim loại nào dưới đây là không đúng?
Dẫn điện và nhiệt Ag > Cu > Al > Fe
Tỉ khối Li < Fe < Os.
Nhiệt độ nóng chảy Hg < Al < W
Tính cứng Cs < Fe < Al < Cu < Cr
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Liên kết tạo thành trong mạng tinh thể kim loại là
liên kết kim loại.
liên kết ion.
liên kết cộng hóa trị.
liên kết hidro.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tính chất vật lý chung của kim loại là
Tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim.
Tính mềm, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim.
Tính cứng, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim.
Nhiệt độ nóng chảy cao, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tính chất đặc trưng của kim loại là tính khử vì:
Nguyên tử kim loại thường có 5, 6, 7 electron lớp ngoài cùng.
Nguyên tử kim loại có năng lượng ion hóa nhỏ.
Kim loại có xu hướng nhận thêm electron để đạt đến cấu trúc bền.
Nguyên tử kim loại có độ âm điện lớn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hợp kim có
tính cứng hơn kim loại nguyên chất.
tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao hơn kim loại nguyên chất.
tính dẻo hơn kim loại nguyên chất.
nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại nguyên chất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Thành phần chính của gang , thép là nguyên tố nào cho sau đây
nhôm
sắt
kẽm
natri
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quiz về quá trình lọc và ly tâm

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Rodzina Kardashianów

Quiz
•
1st - 10th Grade
25 questions
4C3.2

Quiz
•
11th Grade
15 questions
công nghệ

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Quiz giáo dục công dân 9 ( for mid-test )

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Câu hỏi về nhiệt động học

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Kiểm tra số 1

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Baseball - CƠ BẢN

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade