Bài NVQS

Quiz
•
Specialty
•
11th Grade
•
Medium
hớn nguễn
Used 16+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những đối tượng nào sau đây được quyền đăng kí nghĩa vụ quân sự?
Công dân nam từ đủ 17 tuổi và công dân nữ đủ 18 tuổi trở lên.
Người bị tước quyền phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân.
Công dân đang chấp hành hình phạt tù, cải tạo không giam giữ.
Người đang bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ban Chỉ huy quân sự cấp xã chuyển Lệnh gọi đăng kí nghĩa vụ quân sự đến công dân cư trú tại địa phương trước thời hạn đăng kí nghĩa vụ quân sự bao nhiêu ngày?
8 ngày.
9 ngày.
10 ngày.
11 ngày.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tuổi được gọi nhập ngũ của công dân Việt Nam là?
Từ đủ 20 đến hết 25 tuổi
Từ đủ 21 đến hết 27 tuổi.
Từ đủ 18 đến hết 25 tuổi.
Từ đủ 17 đến hết 27 tuổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tiêu chuẩn được gọi nhập ngũ của công dân Việt Nam?
Có lí lịch rõ ràng.
Đủ sức khỏe phụ vụ tại ngũ.
Tuân thủ pháp luật của nhà nước.
Không yêu cầu trình độ văn hóa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dân thuộc trường hợp nào sau đây được miễn gọi nhập ngũ?
Các con của thương binh hạng hai; anh trai/ em trai của liệt sĩ.
Con của bệnh binh suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên.
Con của liệt sĩ; con của thương binh hạng một.
Tất cả các anh trai hoặc em trai của liệt sĩ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thời bình, thời hạn phục vụ tại ngũ của hạ sĩ quan, binh lính là:
12 tháng.
24 tháng.
36 tháng.
18 tháng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng các hành vi bị nghiêm cấm trong thực hiện nghĩa vụ quân sự?
Chống đối, cản trở việc thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Xâm phạm thân thể, sức khỏe của hạ sĩ quan, binh lính.
Gian dối trong hoạt động khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự.
Tôn trọng danh dự, nhân phẩm của hạ sĩ quan, binh lính.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Bài 1 Khái quát về cơ khí chế tạo

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Bài 7 Khái quát về gia công cơ khí

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Câu hỏi về Cách mạng tháng Mười Nga

Quiz
•
11th Grade
23 questions
4C8.2 (쓰기)

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP BÀI 1- BAIF4- CHỦ ĐỀ F- K11

Quiz
•
11th Grade
25 questions
Ngày phụ nữ VN 20-10

Quiz
•
KG - Professional Dev...
26 questions
KTPL bài 6 (1)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade