Toán hình

Toán hình

11th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIEM TRA GIUA KI 2 TOAN 11_2

KIEM TRA GIUA KI 2 TOAN 11_2

11th Grade

25 Qs

Quan hệ vuông góc lần 1

Quan hệ vuông góc lần 1

11th Grade

25 Qs

Toán 11 CKII

Toán 11 CKII

11th Grade

25 Qs

Toán Trắc Nghiệm

Toán Trắc Nghiệm

11th Grade

23 Qs

Test 2

Test 2

10th - 12th Grade

30 Qs

Math

Math

11th - 12th Grade

33 Qs

kt toan 9 c1

kt toan 9 c1

7th - 12th Grade

26 Qs

TOÁN 8: OTHK 1

TOÁN 8: OTHK 1

8th Grade - University

24 Qs

Toán hình

Toán hình

Assessment

Quiz

Mathematics

11th Grade

Easy

Created by

Thuy Chu

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 73: Số mặt của hình lăng trụ tứ giác là

A.5

B.3

C.4

D.6

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 74. cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'

Mệnh đề nào sau đây sai?

A.(ACD')//(A'C'D').

B.(ABB'A')//(CDD'C').

C.(BDA')//(D'B'C)

D. (BA'D') // (ADC)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 75. Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. mặt phẳng (AB'D') song song với các mặt phẳng nào sau đây?

A. (BCA')

B. (BC'D)

C. (A'C'C)

D. (ACD')

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 76. Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Mặt phẳng (p) chứa BD và// với mặt phẳng

A. (BA'C')

B. (C'BD)

C. (BDA')

D. (ACD')

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 77: Cho hình lập phương . Mặt phẳng chứa và song song với mặt phẳng cắt hình lập phương theo thiết diện là.

.

A. Một tam giác đều.

B. Một tam giác thường.

C. Một hình chữ nhật.

D. Một hình bình hành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

78: Cho tứ diện đều SABC . Gọi I là trung điểm của đoạn AB,M là điểm di động trên đoạn AI . Qua M vẽ mặt phẳng(a) song song với(SIC) . Thiết diện tạo bởi với tứ diện là SABC.

A. hình bình hành.

B. tam giác cân tại M .

C. tam giác đều.

D. hình thoi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

79: Cho hình chóp SABCB có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M,N,P theo thứ tự là trung điểm của SA ,SD và AB. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. (NMP)//(SBD)

B. (NOM) cắt (OPM)

C. (MON)//(SBC)

D. (PON) ( (MNP)= NP

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?